Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Dầu WTI giao ngay | 57,07 | -0,13 | -0,23% |
Dầu Brent giao ngay | 63,64 | -0,05 | -0,08% |
Xăng dầu (Uscent/gal)
Giá | Chênh lệch | % thay đổi | |
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB | 180,69 | -0,84 | -0,46% |
Dầu đốt kỳ hạn Nymex | 192,47 | +0,28 | +0,15% |
Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)
Giá | Chênh lệch | % thay đổi | |
Khí gas kỳ hạn Nymex | 3,15 | -0,01 | -0,19% |
Nguồn tin: vinanet.vn