Dầu thô (USD/bbl)
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Dầu WTI giao ngay | 62,22 | +0,16 | +0,26% |
Dầu Brent giao ngay | 67,32 | +0,21 | +0,31% |
Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Khí gas kỳ hạn Nymex | 2,68 | -0,02 | -0,67% |
Xăng dầu (USD/gal)
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB | 195,41 | -0,06 | -0,03% |
Dầu đốt kỳ hạn Nymex | 196,09 | +0,31 | +0,16% |
Nguồn tin: vinanet.vn