Dầu thô (USD/bbl)
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Dầu WTI giao ngay | 70,47 | -0,23 | -0,33% |
Dầu Brent giao ngay | 76,79 | -0,33 | -0,43% |
Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Khí gas kỳ hạn Nymex | 2,81 | +0,01 | +0,29% |
Xăng dầu (USD/gal)
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB | 217,64 | -1,24 | -0,57% |
Dầu đốt kỳ hạn Nymex | 221,70 | -0,50 | -0,23% |
Nguồn tin: vinanet.vn