Dầu thô (USD/bbl)
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Dầu WTI giao ngay | 68,17 | -0,23 | -0,34% |
Dầu Brent giao ngay | 73,86 | -0,20 | -0,27% |
Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Khí gas kỳ hạn Nymex | 2,74 | 0,00 | 0,00% |
Xăng dầu (USD/gal)
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB | 208,98 | -0,61 | -0,29% |
Dầu đốt kỳ hạn Nymex | 211,90 | -0,40 | -0,19% |
Nguồn tin: vinanet.vn