Dầu thô (USD/bbl)
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Dầu WTI giao ngay | 65,41 | -0,10 | -0,15% |
Dầu Brent giao ngay | 70,26 | -0,16 | -0,23% |
Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Khí gas kỳ hạn Nymex | 3,45 | +0,01 | +0,17% |
Xăng dầu (USD/gal)
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB | 190,69 | -0,85 | -0,44% |
Dầu đốt kỳ hạn Nymex | 210,83 | -0,71 | -0,34% |
Nguồn tin: vinanet.vn