Dầu thô (USD/bbl)
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Dầu WTI giao ngay | 68,36 | +0,31 | +0,46% |
Dầu Brent giao ngay | 74,42 | +0,42 | +0,57% |
Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Khí gas kỳ hạn Nymex | 2,79 | 0,00 | 0,00% |
Xăng dầu (USD/gal)
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB | 209,68 | +0,71 | +0,34% |
Dầu đốt kỳ hạn Nymex | 214,71 | +1,11 | +0,52% |
Nguồn tin: Vinanet