Dầu thô (USD/bbl)
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Dầu WTI giao ngay | 68,26 | +0,18 | +0,26% |
Dầu Brent giao ngay | 74,92 | +0,19 | +0,25% |
Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Khí gas kỳ hạn Nymex | 2,93 | +0,01 | +0,38% |
Xăng dầu (USD/gal)
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB | 205,73 | +0,58 | +0,28% |
Dầu đốt kỳ hạn Nymex | 210,94 | +0,90 | +0,43% |
Nguồn tin: vinanet.vn