Dầu thô (USD/bbl)
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Dầu WTI giao ngay | 67,07 | -0,81 | -1,19% |
Dầu Brent giao ngay | 75,72 | -0,72 | -0,94% |
Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Khí gas kỳ hạn Nymex | 2,93 | 0,00 | -0,17% |
Xăng dầu (USD/gal)
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB | 216,63 | -1,51 | -0,69% |
Dầu đốt kỳ hạn Nymex | 219,75 | -1,23 | -0,56% |
Nguồn tin: vinanet.vn