Trong khi thế giới đang theo dõi các cuộc thảo luận của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc về Gaza-Israel, chiến tranh hỗn hợp ở châu Âu (máy bay không người lái) và Trump, thị trường dầu mỏ toàn cầu đang cho thấy sự bất ổn gia tăng, khi máy bay không người lái của Ukraine đang phá hủy các cơ sở hạ tầng dầu khí quan trọng bên trong Nga. Trong vài tuần qua, một loạt báo cáo đã được công bố về khả năng dư thừa dầu trong những tháng hoặc năm tới, được hỗ trợ bởi các quyết định của 8 thành viên OPEC về việc tăng trần xuất khẩu. Tuy nhiên, thực tế trên thị trường lại cho thấy một bức tranh khác. Cho đến nay, chưa có dấu hiệu giá dầu thô thực sự sụp đổ; giá dầu toàn cầu thậm chí còn rất ổn định, trong khi các yếu tố cơ bản trên thị trường ngày càng chịu ảnh hưởng bởi các mối đe dọa địa chính trị bên ngoài, không chỉ là sự hung hăng của Nga đối với NATO, hay sự nóng lên của Đông Địa Trung Hải (Thổ Nhĩ Kỳ, Israel, Đội tàu Gaza), mà còn là các cuộc tấn công ngày càng hiệu quả của Ukraine vào cơ sở hạ tầng của Nga.
Hầu như hàng ngày, các báo cáo đều đưa tin về thành công chiến lược của chiến dịch Ukraine, bên cạnh các chiến thuật trên chiến trường, đã thực hiện hiệu quả các cuộc tấn công chính xác và tấn công bằng máy bay không người lái vào các nhà máy lọc dầu, kho nhiên liệu và hậu cần liên quan của Nga. Những cuộc tấn công có chủ đích này đã nhắm vào các tuyến đường huyết mạch kinh tế của Điện Kremlin, khiến một số người khẳng định rằng các biện pháp trừng phạt hiệu quả nhất hiện đang nhắm vào ngân sách chiến tranh của Nga hoặc tuyến đường huyết mạch của Putin chính là máy bay không người lái của Ukraine.
Trong khi hầu hết các nhà phân tích năng lượng vẫn còn ám ảnh về OPEC, dầu đá phiến của Mỹ, hoặc các hoạt động của Israel ở Gaza, thì Nga, không chỉ là một nhân tố chủ chốt trong nhóm OPEC+ mà còn là một trong những nhà xuất khẩu dầu khí hàng đầu thế giới, đang phải đối mặt với một tình huống rất tồi tệ. Máy bay không người lái của Ukraine không chỉ làm suy yếu khả năng của Moscow trong việc biến dầu thô của Nga thành các sản phẩm dầu mỏ có thể xuất khẩu (dầu diesel, xăng, dầu hỏa) mà còn buộc các nhà máy lọc dầu của Nga phải ngừng hoạt động. Cả hai vấn đề này đều đang ảnh hưởng rất nặng nề đến nền kinh tế thời chiến của Putin, vì chúng làm giảm các lựa chọn để kiếm tiền từ tiềm năng hydrocarbon (xuất khẩu) và cũng khiến giá cao hơn cho người dân Nga và các bên nước ngoài. Gần đây, trong một động thái thực sự nhằm gây sức ép lên Nga, Ukraine đã gia tăng các cuộc tấn công vào các cảng dầu của Nga, nhằm đánh vào tiềm năng xuất khẩu, đồng thời cuối cùng buộc Nga phải đóng cửa sản xuất dầu thô.
Tình hình hiện tại, kết hợp với rủi ro địa chính trị gia tăng và nhu cầu toàn cầu mạnh mẽ, cho thấy một sự chuyển dịch tiềm năng sang môi trường tăng giá. Ngay cả mức tăng sản lượng và xuất khẩu lý thuyết của OPEC+ cũng có thể không đủ để giảm thiểu sự chuyển dịch này, hoặc trong một số trường hợp, có thể không đủ. Tiềm năng tăng giá này sẽ thúc đẩy tất cả những người tham gia thị trường chuẩn bị sẵn sàng và lập kế hoạch chiến lược.
Các báo cáo mới nhất từ Nga cho thấy máy bay không người lái của Ukraine đã tấn công hàng chục cơ sở nhiên liệu của Nga, trong khi cùng lúc đó, máy bay không người lái và tên lửa hàng hải cũng đang được sử dụng. Tiềm năng của tên lửa quân sự mới nhất của Ukraine, tên lửa Flamingo, có thể là một bước tiến đột phá. Tên lửa này có thể vươn xa hơn vào lãnh thổ Nga với tải trọng lớn hơn, có khả năng gây thiệt hại đáng kể cho các cơ sở hạ tầng dầu khí quan trọng. Các nguồn tin phương Tây và Nga cũng cho biết hơn một triệu thùng dầu tinh chế mỗi ngày đang bị ảnh hưởng hoặc bị loại khỏi thị trường, do các nhà máy lọc dầu và trung tâm đường ống lớn đang bị đóng cửa hoặc ngừng hoạt động. Đối với thị trường dầu mỏ toàn cầu, xuất khẩu của Nga rất đáng kể, vì đây là nước xuất khẩu dầu diesel, dầu nhiên liệu và dầu hỏa hàng đầu. Tác động tiềm tàng của tên lửa Flamingo, kết hợp với các cuộc tấn công bằng máy bay không người lái đang diễn ra, nhấn mạnh bản chất đang thay đổi của các rủi ro địa chính trị trên thị trường dầu mỏ.
Mặc dù thị trường toàn cầu đang bị ảnh hưởng ngày càng nhiều, ngay cả khi Nga xuất khẩu thêm dầu thô, tình hình đã trở nên rất nghiêm trọng. Các báo cáo độc lập từ Nga cho thấy tình trạng thiếu hụt nhiên liệu nghiêm trọng ở một số khu vực của đất nước, không chỉ ảnh hưởng đến các ngành kinh tế thời chiến (sản xuất, quốc phòng) mà còn làm gia tăng nguy cơ bất ổn nội bộ. Các nhà tài phiệt Nga đã phàn nàn về tình hình nhiên liệu và năng lượng trong nhiều tuần qua. Trong khi các nhà máy lọc dầu của Nga, vốn cung cấp cho thị trường nội địa, bị ảnh hưởng, thì lưu lượng dầu thô vận chuyển bằng đường biển lại đang tăng lên, do Moscow buộc phải xuất khẩu nhiều hơn. Nga không có các cơ sở lưu trữ dầu thô khối lượng lớn, khiến họ không còn lựa chọn nào khác ngoài việc xuất khẩu dầu thô. Một số thị trường châu Á sẽ hài lòng, vì hầu hết khối lượng dầu thô vận chuyển bằng đường biển của Nga sẽ được chuyển đến đó. Tuy nhiên, thị trường khu vực cho các sản phẩm dầu của Nga sẽ gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn cung bổ sung.
Nhìn chung, điều này có thể đồng nghĩa với việc nguồn cung sang châu Á sẽ tăng trong ngắn hạn. Tuy nhiên, điều này có thể xảy ra ở mức độ nào, trong bối cảnh Mỹ và EU đang gia tăng áp lực, vẫn là một câu hỏi chính đáng, đặc biệt là khi xét đến Ấn Độ. Nếu Nga không thể xuất khẩu được khối lượng dầu tăng lên, sản xuất dầu trong nước có thể cần phải đóng cửa. Khi thị trường nhận ra những rủi ro địa chính trị gia tăng, mức phí bảo hiểm rủi ro cao hơn sẽ dẫn đến giá dầu tăng cao hơn. Xu hướng giảm giá sẽ tiếp tục gia tăng trên toàn cầu, do tình hình hiện tại và tuyên bố hôm nay về việc Moscow tiếp tục áp đặt lệnh cấm xuất khẩu dầu diesel hoặc các sản phẩm khác nghiêm ngặt hơn sẽ tác động đến thị trường. Các nhà máy lọc dầu ở châu Á hoặc Trung Đông sẽ không thể chống đỡ được điều này.
Xét đến tất cả các yếu tố này, tác động ròng thực sự có thể là sự sụt giảm nguồn cung sản phẩm dầu toàn cầu ở một số khu vực tiêu thụ, ngay cả khi khối lượng dầu thô vận chuyển bằng đường biển vẫn ở mức cao. Điều này sau đó có thể dẫn đến sự thắt chặt thị trường một cách bất ngờ. Việc tăng sản lượng xuất khẩu của OPEC+ khó có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể. Trong vài tháng qua, hầu hết các đợt tăng sản lượng của 8 thành viên OPEC đều mang tính kỹ thuật, nhằm mục đích hợp pháp hóa tình trạng sản xuất dư thừa hiện có. Công suất sản xuất dự phòng còn lại của nhóm, hoặc thậm chí của toàn bộ OPEC+, đang bị thu hẹp. Các kịch bản hiện tại thậm chí không bao gồm một cuộc đối đầu mới ở Trung Đông hoặc Địa Trung Hải, các hành động của Mỹ chống lại Venezuela, hay một trường hợp bất khả kháng quy mô lớn. Trong bối cảnh này, vai trò của OPEC+ như một nhà sản xuất điều phối là hạn chế, và thị trường không nên chỉ dựa vào các hành động của OPEC+ để ổn định tình hình.
Nguồn tin: xangdau.net