Những nỗ lực cắt đứt quan hệ năng lượng giữa Châu Âu và Moscow đã làm thay đổi dòng chảy của dầu thô. Giờ đây, sự chú ý đang chuyển sang các sản phẩm dầu tinh chế, đặc biệt là dầu diesel được tinh chế từ dầu thô Nga bên ngoài khối. Mục tiêu rất rõ ràng: giảm doanh thu của Điện Kremlin. Nhưng việc cắt giảm nhập khẩu dầu diesel vào khối theo cách này không phải là vấn đề đơn giản. Việc theo dõi xuất xứ của từng phân tử dầu diesel trên toàn thế giới là một nhiệm vụ gần như bất khả thi.
Kể từ khi chiến tranh nổ ra, các nhà máy lọc dầu ở Ấn Độ, Thổ Nhĩ Kỳ và vùng Vịnh đã tiếp nhận dầu thô của Nga, lọc và vận chuyển nhiên liệu thu được sang Châu Âu. Hoạt động thương mại này là hợp pháp, mặc dù nó dường như lách các lệnh trừng phạt. Do nguồn gốc khó xác định sau khi cùng xử lý với dầu thô từ các quốc gia trên thế giới, các cơ quan quản lý phải làm việc với dữ liệu không đầy đủ và quá nhiều rào cản về hậu cần. Nếu khối muốn hạn chế nhập khẩu bất kỳ thứ gì bị nghi ngờ là được tinh chế từ dầu thô Nga, họ sẽ phải cấm nhập khẩu từ bất kỳ quốc gia nào được biết là nhập khẩu nguyên liệu thô đó.
Mục đích có thể chỉ đơn giản là buộc các nước như Ấn Độ, Thổ Nhĩ Kỳ ngừng mua dầu thô của Nga hoàn toàn và do đó gây áp lực lên doanh thu dầu mỏ của Nga. Với việc Mỹ cũng đe dọa áp thuế quan cao đối với bất kỳ khách hàng nào mua dầu của Nga, việc kết hợp sẽ tạo ra một động thái kìm kẹp, có thể khiến các thùng dầu thô của Nga thực sự gặp khó khăn trong việc tìm kiếm người mua, vì các quốc gia khác sẽ rất thận trọng trước sự chú ý của Mỹ về thuế quan. Giá dầu thô trên thị trường "hợp pháp" có thể tăng vọt trong trường hợp này.
Tuy nhiên, đồng thời, công suất lọc dầu trong nước của châu Âu đang sụt giảm. Việc đóng cửa nhà máy Lindsey của Prax tại Anh chỉ là một ví dụ. Trên khắp lục địa, các mục tiêu phát thải nghiêm ngặt hơn, biên lợi nhuận thấp và cơ sở hạ tầng xuống cấp đang đẩy các nhà máy vào tình trạng ngừng hoạt động với tốc độ nhanh chóng trong năm nay. Khi các đơn vị này biến mất, sự độc lập về năng lượng cũng giảm theo. Châu Âu càng phụ thuộc vào nhập khẩu, việc kiểm soát nguồn cung và đảm bảo chuỗi cung ứng thông suốt càng trở nên khó khăn.
Ngược lại, nhu cầu vẫn ở mức khá cao. Dầu diesel thúc đẩy hậu cần, nông nghiệp và công nghiệp nặng. Mặc dù các nguồn năng lượng thay thế đang ngày càng phổ biến, nhưng chúng vẫn chưa đủ để lấp khoảng trống. Điều này đặt ra cho các nhà hoạch định chính sách một bài toán khó: thực thi các biện pháp trừng phạt mà không gây ra tình trạng thiếu hụt.
Nếu được thực thi nghiêm ngặt, những quy định như vậy có thể một lần nữa làm thay đổi mô hình thương mại. Dầu diesel, từng hướng đến châu Âu, có thể tìm thấy một bến đỗ mới ở Mỹ Latinh hoặc châu Á. Trong khi đó, châu Âu có thể nhập khẩu nhiều nhiên liệu hơn từ Mỹ hoặc Đông Á. Chi phí vận chuyển, chênh lệch giá và khả năng vận chuyển đều cần phải điều chỉnh. Những chuyển đổi này hiếm khi diễn ra suôn sẻ, và sự gián đoạn thị trường vẫn là một rủi ro.
Tuy nhiên, thị trường dầu diesel không thể tránh khỏi việc thích ứng. Các lệnh trừng phạt và gián đoạn trong quá khứ đã buộc các nhà máy lọc dầu, thương nhân và công ty vận chuyển phải tìm kiếm những tuyến đường mới. Nếu việc thực thi không được giám sát chặt chẽ hơn, các phân tử dầu của Nga cuối cùng cũng sẽ tìm được đường vào EU, thông qua hành trình dài hơn, chững từ khác nhau và nhãn mác được sửa đổi.
Những gì xảy ra tiếp theo có thể phụ thuộc ít hơn vào quyết tâm chính trị mà là vào sắc thái hậu cần. Việc cấm hoàn toàn dầu diesel của Nga nghe có vẻ quyết đoán. Song việc thực thi trên thực tế sẽ khó khăn hơn. Như thường lệ, chi tiết sẽ là yếu tố then chốt vào tháng 1 năm 2026, trong khi địa chính trị thường xuyên cản trở những kế hoạch như vậy.
Nguồn tin: xangdau.net