Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Số liệu dầu hàng tuần của Nhật đến ngày 02/10

Sau Ä‘ây là bảng số liệu dầu chính được công bố bởi Hiệp Há»™i Xăng Dầu của Nhật (PAJ). 
   
Vào tháng 10/2006, PAJ bắt đầu bao gồm số liệu dá»± trữ, sản phẩm và nhập khẩu naphta.   

Sản lượng được tính bằng kilolitres. Số liệu thay đổi phần trăm so vá»›i năm trÆ°á»›c và thùng/ngày, ngoại trừ các hoạt Ä‘á»™ng, được tính toán bởi Reuters sá»­ dụng số liệu của PAJ.

Các kho dá»± trữ dầu thÆ°Æ¡ng mại                    
 

 

Trong tuần đến ngày 02/10

So với tuần trước

Thay đổi %

Thay đổi %

Dầu thô

15,03

+1.503.630

+11,11

-0,21

Xăng dầu

1,86

-47.607

-2,50

-11,14

Naphta

2,06

+110.779

+5,69

 

Nhiên liệu phản lá»±c

0,96

-4.213

-0,44

-0,44

Dầu lửa

2,59

-47.947

-1,82

-20,70

Khí gas

1,63

-223.633

-12,04

-16,92

Nhiên liệu - A

0,99

-42.554

-4,11

-12,69

Nhiên liệu - C

 

 

 

 

Lưu huỳnh thấp

0,85

+117.564

+16,02

-12,59

Lưu huỳnh cao

1,72

-113.764

-6,21

-6,42

Tổng sản phẩm

12,66

-251.375

-1,95

 

 

Công suất tinh chế

Trong tuần đến ngày 02/10

Trong tuần trước

Thay đổi so với năm trước

% công suất

71,6

73,6

+0,7

% công suất hoạt Ä‘á»™ng được

85,0

86,9

n/a

Chú ý:

Tổng công suất (triệu thùng/ngày)

4,64

4,64

 

 

Công suất hoạt Ä‘á»™ng được (triệu thùng/ngày)

3,91

3,93

 

Sản lượng

Trong tuần đến ngày 02/10

Thay đổi so với tuần trước

 

kl (,000)

Thùng/ngày (,000)

kl

Sản lượng dầu thô

3.696

3.321

-101.102

Xăng dầu

1.045

939

-132.781

Naphta

438

393

+44.823

Nhiên liệu phản lá»±c

275

247

-61.347

Dầu lửa

270

242

+4.020

Khí gas

1.007

905

+170.462

Nhiên liệu - A

266

239

+7.756

Nhiên liệu - C

393

353

-55.322

Nhập khẩu

Trong tuần đến ngày 02/10

Thay đổi

 

 

So với tuần trước

So với năm trước

Naphta

n.a.

n.a.

517.347

Dầu lửa

n.a.

n.a.

1.537

Nhiên liệu - A

n.a.

n.a.

2.069

Nhiên liệu - C

79.392    

39.750           

n.a.

Xuất khẩu

Trong tuần đến ngày 02/10

So với tuần trước

Xăng dầu

58.364

875

Nhiên liệu phản lá»±c

198.305

267.590

Dầu lửa

32.725

1.163

Khí gas

543.018

308.793

Nhiên liệu - A

33.529

26.826

Nhiên liệu - C

151.155

116.866

Nguồn: SNC

ĐỌC THÊM