Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Số liệu dầu hàng tuần của Nhật đến ngày 04/12

Sau Ä‘ây là bảng số liệu dầu chính được công bố bởi Hiệp Há»™i Xăng Dầu của Nhật (PAJ). 
   
Vào tháng 10/2006, PAJ bắt đầu bao gồm số liệu dá»± trữ, sản phẩm và nhập khẩu naphta. 

Sản lượng được tính bằng kilolitres. Số liệu thay đổi phần trăm so vá»›i năm trÆ°á»›c và thùng/ngày, ngoại trừ các hoạt Ä‘á»™ng, được tính toán bởi Reuters sá»­ dụng số liệu của PAJ.

Các kho dá»± trữ dầu thÆ°Æ¡ng mại                    

 

Trong tuần đến ngày 04/12

So với tuần trước

Thay đổi %

Thay đổi %

Dầu thô

15,33 triệu

+42.597

+0,28

+5,73

Xăng dầu

2,22 triệu

-40.997

-1,81

 

Naphta

1,99 triệu

-48.991

-2,40

 

Nhiên liệu phản lá»±c

0,84

+51.997

+6,60

-5,40

Dầu lửa

2,80

+36.095

+1,31

-14,85

Khí gas

1,63 triệu

-238.751

-12,74

-13,65

Nhiên liệu - A

0,92

-40.796

-4,24

-10,54

Nhiên liệu - C

 

 

 

 

Lưu huỳnh thấp

0,80 triệu

-28.243

-3,42

+8,87

Lưu huỳnh cao

1,82 triệu

-78.081

-4,12

+8,74

Tổng sản phẩm

13,02 triệu

-387.767

-2,89

 

 

Công suất tinh chế

Trong tuần đến ngày 04/12

Trong tuần trước

Thay đổi so với năm trước

% công suất

85,6        

85,5         

+5,8

% công suất hoạt Ä‘á»™ng được

88,7        

88,4         

 n/a

Chú ý:

Tổng công suất (triệu thùng/ngày)

4,52        

4,52

 

 

Công suất hoạt Ä‘á»™ng được (triệu thùng/ngày)

4,36        

4,37

 

 

Sản lượng

Trong tuần đến ngày 04/12

Thay đổi so với tuần trước

 

kl (,000)

Thùng/ngày (,000)

kl

Sản lượng dầu thô

4.302

3.866

+3.709

Xăng dầu

1.094

983

-83.211

Naphta

460

414

-33.242

Nhiên liệu phản lá»±c

263

236

+27.515

Dầu lửa

509

457

-2.875

Khí gas

877

788

-73.428

Nhiên liệu - A

317

285

+32.658

Nhiên liệu - C

401

360

-41.847

 

Nhập khẩu

Trong tuần đến ngày 04/12

Thay đổi

 

 

So với tuần trước

So với năm trước

Naphta

n.a.

n.a.

460.345

Dầu lửa

n.a.

n.a.

17.540

Nhiên liệu - A

n.a.

n.a.

2.033

Nhiên liệu - C

50.518    

47.962           

n.a.

 

Xuất khẩu

Trong tuần đến ngày 04/12

So với tuần trước

Xăng dầu

9.077   

107.851

Nhiên liệu phản lá»±c

169.511   

135.927

Dầu lửa

0

6.218

Khí gas

369.038   

249.487

Nhiên liệu - A

20.708    

16.838

Nhiên liệu - C

229.674   

141.880

Nguồn: SNC

ĐỌC THÊM