Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Số liệu dầu hàng tuần của Nhật đến ngày 11/09

Sau Ä‘ây là bảng số liệu dầu chính được công bố bởi Hiệp Há»™i Xăng Dầu của Nhật (PAJ). 
   
Vào tháng 10/2006, PAJ bắt đầu bao gồm số liệu dá»± trữ, sản phẩm và nhập khẩu naphta.

Sản lượng được tính bằng kilolitres. Số liệu thay đổi phần trăm so vá»›i năm trÆ°á»›c và thùng/ngày, ngoại trừ các hoạt Ä‘á»™ng, được tính toán bởi Reuters sá»­ dụng số liệu của PAJ.

Các kho dá»± trữ dầu thÆ°Æ¡ng mại       

 

Trong tuần đến ngày 11/09

So với tuần trước

Thay đổi %

Thay đổi %

Dầu thô

14,57 triệu

-654.050      

-4,30

-2,20

Xăng dầu

1,92 triệu

-6.979     

-0,36

-3,98

Naphta

1,81 triệu

-121.526    

-6,31

 

Nhiên liệu phản lá»±c

1,03 triệu

+77.529      

+8,14

+6,91

Dầu lửa

2,39 triệu

+87.774  

+3,82

-21,22

Khí gas

1,89 triệu

+40.927      

+2,21

+2,41

Nhiên liệu - A

1,01 triệu

-32.967      

-3,17

-2,72

Nhiên liệu - C

 

 

 

 

Lưu huỳnh thấp

0,75 triệu

-1.247      

-0,17

-21,86

Lưu huỳnh cao

1,75 triệu

+1.494      

+0,09

+1,81

Tổng sản phẩm

12,55 triệu

+45.005      

+0,36

 

 

Công suất tinh chế

Trong tuần đến ngày 11/09

Trong tuần trước

Thay đổi so với năm trước

% công suất

80,7

78,2

+6,8

% công suất hoạt Ä‘á»™ng được

85,6

83,2

n/a

Chú ý:

4,64

4,64

 

 

 

4,38

4,36

 

 

Sản lượng

Trong tuần đến ngày 11/09

Thay đổi so với tuần trước

 

kl (,000)

Thùng/ngày (,000)

kl

Sản lượng dầu thô

4.167

3.744

+132.232

Xăng dầu

1.155

1.038

-64.256

Naphta

300

269

-129.019

Nhiên liệu phản lá»±c

355

319

-41.787

Dầu lửa

246

221

-57.904

Khí gas

776

697

-114.839

Nhiên liệu - A

259

233

-11.333

Nhiên liệu - C

621

558

+146.034

Nhập khẩu

Trong tuần đến ngày 11/09

Thay đổi

 

 

So với tuần trước

So với năm trước

Naphta

n.a.

n.a.

531.051

Dầu lửa

n.a.

n.a.

 22

Nhiên liệu - A

n.a.

n.a.

1.014

Nhiên liệu - C

37.779    

36.918           

n.a.

Xuất khẩu

Trong tuần đến ngày 11/09

So với tuần trước

Xăng dầu

10.290

1.000

Nhiên liệu phản lá»±c

178.782

352.564

Dầu lửa

2.650

31.309

Khí gas

105.543

358.063

Nhiên liệu - A

1.343

21.409

Nhiên liệu - C

123.905

282.738

Nguồn: SNC

ĐỌC THÊM