Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Số liệu dầu hàng tuần của Nhật đến ngày 13/11

Sau Ä‘ây là bảng số liệu dầu chính được công bố bởi Hiệp Há»™i Xăng Dầu của Nhật (PAJ). 
   
Vào tháng 10/2006, PAJ bắt đầu bao gồm số liệu dá»± trữ, sản phẩm và nhập khẩu naphta.   

Nguồn: SNC

Sản lượng được tính bằng kilolitres. Số liệu thay đổi phần trăm so vá»›i năm trÆ°á»›c và thùng/ngày, ngoại trừ các hoạt Ä‘á»™ng, được tính toán bởi Reuters sá»­ dụng số liệu của PAJ.

Các kho dá»± trữ dầu thÆ°Æ¡ng mại             

 

Trong tuần đến ngày 13/11

So với tuần trước

Thay đổi %

Thay đổi %

Dầu thô

15,08 triệu

+646.825

+4,48

+8,26

Xăng dầu

2,01 triệu

+7.403

+0,37

-9,85

Naphta

1,95 triệu

-177.679

-8,37

 

Nhiên liệu phản lá»±c

0,82 triệu

+17.223

+2,14

-11,32

Dầu lửa

2,68 triệu

-55.394

-2,02

-14,44

Khí gas

1,81 triệu

+49.935

+2,83

-4,09

Nhiên liệu - A

0,98 triệu

-29.106

-2,88

-4,77

Nhiên liệu - C

 

 

 

 

Lưu huỳnh thấp

0,79 triệu

+16.121

+2,09

-4,05

Lưu huỳnh cao

1,89 triệu

+24.187

+1,29

+14,02

Tổng sản phẩm

12,93 triệu

-147.310

-1,13

 

Công suất tinh chế

Trong tuần đến ngày 13/11

Trong tuần trước

Thay đổi so với năm trước

% công suất

82,5

77,5

+9,7

% công suất hoạt Ä‘á»™ng được

89,0

88,1

n/a

Chú ý:

Tổng công suất (triệu thùng/ngày)

4,52

4,53

 

 

Công suất hoạt Ä‘á»™ng được (triệu thùng/ngày)

4,18

3,98

 

Sản lượng

Trong tuần đến ngày 13/11

Thay đổi so với tuần trước

 

kl (,000)

Thùng/ngày (,000)

kl

Sản lượng dầu thô

4.145

3.725

+236.961

Xăng dầu

1.145

1.029

+56.515

Naphta

428

384

-40.161

Nhiên liệu phản lá»±c

270

243

+12.678

Dầu lửa

420

377

+56.010

Khí gas

775

696

-90.982

Nhiên liệu - A

309

278

+929

Nhiên liệu - C

440

395

+60.344

Nhập khẩu

Trong tuần đến ngày 13/11

Thay đổi

 

 

So với tuần trước

So với năm trước

Naphta

n.a.

n.a.

496.660

Dầu lửa

n.a.

n.a.

10.804

Nhiên liệu - A

n.a.

n.a.

2.438

Nhiên liệu - C

26.821

46.335

n.a.

Xuất khẩu

Trong tuần đến ngày 13/11

So với tuần trước

Xăng dầu

96.571

826

Nhiên liệu phản lá»±c

137.141

227.640

Dầu lửa

0

1.128

Khí gas

76.954

271.197

Nhiên liệu - A

31.503

1.437

Nhiên liệu - C

134.380

143.790

ĐỌC THÊM