Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Số liệu dầu hàng tuần của Nhật đến ngày 17/04

Sau Ä‘ây là bảng số liệu dầu chính được công bố bởi Hiệp Há»™i Xăng Dầu của Nhật (PAJ).

Vào tháng 10/2006, PAJ bắt đầu bao gồm số liệu dá»± trữ, sản phẩm và nhập khẩu naphta.

Sản lượng được tính bằng kilolitres. Số liệu thay đổi phần trăm so vá»›i năm trÆ°á»›c và thùng/ngày, ngoại trừ các hoạt Ä‘á»™ng, được tính toán bởi Reuters sá»­ dụng số liệu của PAJ.

Các kho dá»± trữ dầu thÆ°Æ¡ng mại

 

Trong tuần đến ngày 17/04

So với tuần trước

Thay đổi %

Thay đổi %

Dầu thô

15,61 triệu         

+424.700      

+2,80       

-5,31

Xăng dầu

2,28 triệu       

+101.081      

+4,64       

-4,12

Naphta

1,62 triệu         

-33.956     

 -2,06             

 

Nhiên liệu phản lá»±c

0,84 triệu        

+68.103      

+8,88       

+2,65

Dầu lửa

1,46 triệu           

-790      

-0,05      

-15,33

Khí gas

1,83 triệu        

+123.894      

+7,27       

+0,08

Nhiên liệu - A

0,95 triệu     

+25.215      

+2,73   

   -16,30

Nhiên liệu - C

 

 

 

 

Lưu huỳnh thấp

0,78 triệu       

-29.717      

-3,66       

+2,73

Lưu huỳnh cao

1,99 triệu      

+122.939      

+6,58      

+18,54

Tổng sản phẩm

11,74 triệu        

+376.769      

+3,32             

 

 

Công suất tinh chế

Trong tuần đến ngày 27/03

Trong tuần trước

Thay đổi so với năm trước

% công suất

76,7

77,3

+3,5

% công suất hoạt Ä‘á»™ng được

83,6

83,0

n/a

Chú ý:

Tổng công suất (triệu thùng/ngày)

4,79

4,79

 

 

Công suất hoạt Ä‘á»™ng được (triệu thùng/ngày)

4,40

4,46

 

Sản lượng

Trong tuần đến ngày 17/04

Thay đổi so với tuần trước

 

kl (,000)

Thùng/ngày (,000)

kl

Sản lượng dầu thô

4,092

3,677

-33,665

Xăng dầu

1,135

1,020

-29,249

Naphta

415

373

+31,202

Nhiên liệu phản lá»±c

283

254

+63,971

Dầu lửa

373

335

-50,538

Khí gas

737

662

-52,238

Nhiên liệu - A

315

283

-28,943

Nhiên liệu - C

524

471

-2,662

  Nhập khẩu

Trong tuần đến ngày 17/04

Thay đổi

 

 

So với tuần trước

So với năm trước

Naphta

n.a.

n.a.

415.853

Dầu lửa

n.a.

n.a.

1.420

Nhiên liệu - A

n.a.

n.a.

1.344

Nhiên liệu - C

5.861

75.250

n.a.

Xuất khẩu

Trong tuần đến ngày 17/04

So với tuần trước

Xăng dầu

81.425

7.411

Nhiên liệu phản lá»±c

126.978

85.629

Dầu lửa

2.803

8.618

Khí gas

13.449

175.818

Nhiên liệu - A

16.300

20.491

Nhiên liệu - C

126.455

196.290

SNC

ĐỌC THÊM