Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Số liệu dầu hàng tuần của Nhật đến ngày 23/10

Sau Ä‘ây là bảng số liệu dầu chính được công bố bởi Hiệp Há»™i Xăng Dầu của Nhật (PAJ). 
   
Vào tháng 10/2006, PAJ bắt đầu bao gồm số liệu dá»± trữ, sản phẩm và nhập khẩu naphta. 

Sản lượng được tính bằng kilolitres. Số liệu thay đổi phần trăm so vá»›i năm trÆ°á»›c và thùng/ngày, ngoại trừ các hoạt Ä‘á»™ng, được tính toán bởi Reuters sá»­ dụng số liệu của PAJ.

Các kho dá»± trữ dầu thÆ°Æ¡ng mại    
       

 

Trong tuần đến ngày 23/10

So với tuần trước

Thay đổi %

Thay đổi %

Dầu thô

14,16

-1.631.062

-10,33

-3,66

Xăng dầu

1,98

+59.964

+3,13

-5,89

Naphta

2,14

-132.101

-5,81

 

Nhiên liệu phản lá»±c

0,88

-42.193

-4,57

-12,87

Dầu lửa

2,88

+112.021

+4,05

-10,10

Khí gas

1,80

+3.816

+0,21

-8,96

Nhiên liệu - A

0,99

-7.523

-0,75

-8,08

Nhiên liệu - C

 

 

 

 

Lưu huỳnh thấp

0,77

-23.286

-2,94

-17,28

Lưu huỳnh cao

1,83

-72.240

-3,80

+4,48

Tổng sản phẩm

13,26

-101.542

-0,76

 

Công suất tinh chế

Trong tuần đến ngày 23/10

Trong tuần trước

Thay đổi so với năm trước

% công suất

72,0

70,9

+3,2

% công suất hoạt Ä‘á»™ng được

86,5

87,9

n/a

Chú ý:

Tổng công suất (triệu thùng/ngày)

4,64

4,64

 

 

Công suất hoạt Ä‘á»™ng được (triệu thùng/ngày)

3,86

3,74

 

Nhập khẩu

Trong tuần đến ngày 23/10

Thay đổi

 

 

So với tuần trước

So với năm trước

Naphta

n.a.

n.a.

518.167

Dầu lửa

n.a.

n.a.

1.537

Nhiên liệu - A

n.a.

n.a.

2.069

Nhiên liệu - C

39.025

0

n.a.

Xuất khẩu

Trong tuần đến ngày 23/10

So với tuần trước

Xăng dầu

1.633

51.436

Nhiên liệu phản lá»±c

230.221

157.751

Dầu lửa

2.536

42.340

Khí gas

220.757

44.157

Nhiên liệu - A

1.229

21.128

Nhiên liệu - C

200.408

89.588

Nguồn: SNC

ĐỌC THÊM