Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Số liệu dầu hàng tuần của Nhật đến ngày 25/09

Sau Ä‘ây là bảng số liệu dầu chính được công bố bởi Hiệp Há»™i Xăng Dầu của Nhật (PAJ). 
   
Vào tháng 10/2006, PAJ bắt đầu bao gồm số liệu dá»± trữ, sản phẩm và nhập khẩu naphta.   

Nguồn: SNC

Sản lượng được tính bằng kilolitres. Số liệu thay đổi phần trăm so vá»›i năm trÆ°á»›c và thùng/ngày, ngoại trừ các hoạt Ä‘á»™ng, được tính toán bởi Reuters sá»­ dụng số liệu của PAJ.

Các kho dá»± trữ dầu thÆ°Æ¡ng mại                    
 

 

Trong tuần đến ngày 25/09

So với tuần trước

Thay đổi %

Dầu thô

13,53 triệu

-578.066      

-4,10             

Xăng dầu

1,91 triệu

+34.438      

+1,84             

Naphta

1,95 triệu

+82.535      

+4,43             

Nhiên liệu phản lá»±c

0,97 triệu

+26.219      

+2,79             

Dầu lửa

2,64 triệu

+140.685      

+5,64             

Khí gas

1,86 triệu

+2.039      

+0,11             

Nhiên liệu - A

1,04 triệu

+34.673      

+3,46             

Nhiên liệu - C

 

 

 

Lưu huỳnh thấp

0,73 triệu

+3.263      

+0,45             

Lưu huỳnh cao

1,83 triệu

+27.702      

+1,54             

Tổng sản phẩm

12,91 triệu

+351.554      

+2,80             

 

Công suất tinh chế

Trong tuần đến ngày 25/09

Trong tuần trước

% công suất

73,6        

78,6          

% công suất hoạt Ä‘á»™ng được

86,9        

85,1           

Chú ý:

Tổng công suất (triệu thùng/ngày)

4,64        

4,64

 

Công suất hoạt Ä‘á»™ng được (triệu thùng/ngày)

3,93        

4,29

Sản lượng

Trong tuần đến ngày 25/09

Thay đổi so với tuần trước

 

kl (,000)

Thùng/ngày (,000)

kl

Sản lượng dầu thô

3.797     

3.412       

-262.326

Xăng dầu

1.178     

1.058         

+4.596

Naphta

393      

 353         

+9.998

Nhiên liệu phản lá»±c

336              

302 

+88.547

Dầu lửa

266                

239

-29.767

Khí gas

837              

752 

-56.051

Nhiên liệu - A

258      

 232        

-19.069

Nhiên liệu - C

448      

 403       

-105.957

Nhập khẩu

Trong tuần đến ngày 25/09

Thay đổi

 

 

So với tuần trước

So với năm trước

Naphta

n.a.

n.a.

531.051

Dầu lửa

n.a.

n.a.

22

Nhiên liệu - A

n.a.

n.a.

1.014

Nhiên liệu - C

39.750    

50.878           

n.a.

Xuất khẩu

Trong tuần đến ngày 25/09

So với tuần trước

Xăng dầu

875    

95.057

Nhiên liệu phản lá»±c

267.590   

217.628

Dầu lửa

1.163     

6.975

Khí gas

258.968   

189.275

Nhiên liệu - A

26.826    

19.598

Nhiên liệu - C

116.866   

137.986

ĐỌC THÊM