Năm 2023, Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) đã dự đoán rằng nhu cầu dầu mỏ toàn cầu có thể đạt đỉnh vào năm 2030, khi các chính phủ trên toàn thế giới đưa ra kế hoạch chuyển đổi xanh và các công ty nhiên liệu hóa thạch bắt đầu đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình để bao gồm các giải pháp thay thế tái tạo. Tuy nhiên, trong tháng này, IEA đã rút lại dự đoán này, tuyên bố rằng nhu cầu dầu mỏ có thể tiếp tục tăng đến năm 2050. Điều này phản ánh sự thay đổi đột ngột của nhiều quốc gia về các cam kết khí hậu và của các công ty dầu khí về các nỗ lực đa dạng hóa năng lượng.
Trong Báo cáo Triển vọng Năng lượng Thế giới của IEA, được công bố vào tháng 11, tổ chức này đã rút lại dự đoán trước đó khi cho rằng nhu cầu dầu mỏ và khí đốt toàn cầu có thể tiếp tục tăng cho đến giữa thế kỷ, dài hơn 20 năm so với dự đoán trước đây. Nhu cầu sẽ được thúc đẩy bởi ngành công nghiệp, điện dân dụng và ngành công nghệ, khi một số công ty đầu tư mạnh vào các trung tâm dữ liệu tiêu thụ nhiều điện năng để hỗ trợ việc triển khai các công nghệ tiên tiến, chẳng hạn như trí tuệ nhân tạo (AI).
Theo kịch bản chính sách hiện tại (CPS), IEA dự kiến nhu cầu dầu mỏ sẽ đạt tới 113 triệu thùng vào năm 2050, tăng 13% so với mức tiêu thụ năm 2024, do các chính phủ ưu tiên an ninh năng lượng hơn là chuyển đổi sang năng lượng xanh. Năm nay, lần đầu tiên kể từ năm 2019, IEA sử dụng kịch bản dựa trên các chính sách hiện hành của chính phủ thay vì tham vọng về khí hậu, sau áp lực ngày càng tăng từ chính quyền Trump về việc quay trở lại phương pháp đánh giá này. Các kịch bản trước đây, đầy tham vọng hơn, đã xem xét các mục tiêu chuyển đổi xanh của các chính phủ trên toàn thế giới, bao gồm việc đẩy nhanh việc sử dụng xe điện ở một số khu vực trên thế giới.
IEA trước đây đã cảnh báo rằng để đạt được mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, không được có thêm bất kỳ khoản đầu tư mới nào vào các dự án than, dầu và khí đốt. Tuy nhiên, nhiều quốc gia vẫn tiếp tục đầu tư mạnh vào nhiên liệu hóa thạch để đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng.
Một số dự án LNG mới đã được phê duyệt trong năm nay, dự kiến sẽ đưa vào vận hành khoảng 300 tỷ mét khối (bcm) công suất xuất khẩu LNG mới hàng năm vào năm 2030. IEA hiện dự kiến thị trường LNG toàn cầu sẽ tăng từ khoảng 560 bcm vào năm 2024 lên 880 bcm vào năm 2035 và lên 1.020 bcm vào năm 2050. Sự gia tăng này phản ánh đáng kể nhu cầu điện năng ngày càng tăng từ các công ty công nghệ đang tìm kiếm nguồn cung cấp điện cho các trung tâm dữ liệu.
Một số công ty trong ngành nhiên liệu hóa thạch từ lâu đã chỉ trích dự đoán nhu cầu dầu đạt đỉnh vào năm 2030 của IEA, thay vào đó lại cho rằng thế giới sẽ phụ thuộc rất nhiều vào dầu khí trong nhiều năm nữa, khi các quốc gia dần tăng cường công suất năng lượng tái tạo. Năm 2023, sau dự đoán của IEA, tập đoàn dầu khí lớn của Mỹ ExxonMobil dự báo rằng dầu khí sẽ đóng góp hơn một nửa cơ cấu năng lượng của thế giới vào năm 2050, ở mức khoảng 67%.
Giám đốc điều hành của công ty dầu khí quốc doanh Aramco của Ả Rập Xê Út, Amin Nasser, đã kêu gọi những dự đoán thực tế hơn. "Cần phải thiết lập lại chiến lược chuyển đổi, và đề xuất của tôi là: Chúng ta nên từ bỏ ảo tưởng về việc loại bỏ dần dầu khí và thay vào đó nên đầu tư vào chúng một cách thỏa đáng, phản ánh những giả định thực tế về nhu cầu", ông tuyên bố vào năm 2023. Trong khi đó, OPEC cáo buộc IEA gieo rắc nỗi sợ hãi và đe dọa sự ổn định của nền kinh tế toàn cầu, trong khi Bộ trưởng Năng lượng Hoa Kỳ Chris Wright cho rằng triển vọng nhu cầu đạt đỉnh của IEA là "vô lý".
Giờ đây, khi IEA đã cập nhật dự đoán của mình, dựa trên kịch bản CPS và nhu cầu năng lượng toàn cầu đang gia tăng, câu hỏi đặt ra là điều đó sẽ có ý nghĩa gì đối với thế giới khi họ tiếp tục tiêu thụ một lượng lớn nhiên liệu hóa thạch. IEA cũng dự đoán rằng chúng ta sẽ không đạt được mục tiêu của Thỏa thuận chung Paris nhằm hạn chế sự nóng lên toàn cầu ở mức 1,5 độ C so với thời kỳ tiền công nghiệp. Ngưỡng 1,5 độ được thiết lập vì nó phản ánh "điểm tới hạn" được các nhà khoa học khí hậu công nhận, với bất kỳ nhiệt độ nào cao hơn mức này đều có khả năng gây ra những thay đổi không thể đảo ngược đối với một số hệ thống lớn nhất của Trái Đất.
Tuy nhiên, một số chuyên gia năng lượng vẫn lạc quan về triển vọng. IEA cho biết họ quyết định quay trở lại phương pháp CPS, không phải vì áp lực từ Hoa Kỳ, mà là do thế giới đã vượt qua đại dịch và khủng hoảng năng lượng toàn cầu, và "việc xem xét lại CPS là điều đáng làm". Tuy nhiên, Dave Jones, nhà phân tích chính tại công ty nghiên cứu năng lượng Ember, giải thích: "Một cuộc cách mạng đang diễn ra ngay lúc này, đó là trong lĩnh vực năng lượng tái tạo và điện khí hóa", và "Các kịch bản dựa trên chính sách và luật pháp đang chậm lại so với sự thay đổi của công nghệ."
Tốc độ tiếp nhận năng lượng tái tạo và tốc độ chuyển dịch khỏi nhiên liệu hóa thạch sẽ phụ thuộc rất nhiều vào khả năng đa dạng hóa nguồn năng lượng và đầu tư vào lưu trữ pin của các quốc gia để tăng cường sự ổn định của hoạt động năng lượng xanh. Trong khi đó, việc Hoa Kỳ từ bỏ các cam kết về năng lượng sạch dự kiến sẽ có tác động lan tỏa đến quá trình chuyển đổi xanh quốc tế, vì Hoa Kỳ vẫn là quốc gia phát thải carbon dioxide lớn nhất thế giới.
Nguồn tin: xangdau.net





















