Nhập khẩu khí đốt tự nhiên hóa lỏng của Châu Á dự kiến sẽ giảm trong năm nay do giá quá cao đối với một số quốc gia nhập khẩu, buộc họ phải tìm kiếm các lựa chọn thay thế, trong khi một số quốc gia khác lại tăng cường nguồn cung nội địa. Mặt khác, nhập khẩu của Châu Âu đang hướng đến một năm kỷ lục khác khi dòng chảy thay đổi.
Nhập khẩu LNG tại Châu Á năm nay đang trên đà đạt tổng cộng 276 triệu tấn, sau tháng 11 tăng mạnh với 22,99 triệu tấn và tháng 12 ước tính còn tăng mạnh hơn nữa, khi nhập khẩu có thể đạt 26,86 triệu tấn. Tất cả những điều này đều dựa trên dữ liệu từ Kpler do Clyde Russell, chuyên gia phân tích năng lượng của Reuters, trích dẫn. Tổng lượng nhập khẩu năm 2025, mặc dù khá cao, nhưng sẽ giảm so với năm 2024, khi nhập khẩu LNG của Châu Á đạt 287,8 triệu tấn. Đây cũng sẽ là lần đầu tiên nhập khẩu LNG giảm hàng năm kể từ năm 2022.
Trong khi đó, Châu Âu đang mua ngày càng nhiều khí hóa lỏng, chủ yếu từ Mỹ. Số liệu trước đó từ Kpler cho thấy khối lượng LNG nhập vào châu Âu trung bình hơn 10 triệu tấn mỗi năm trong mười tháng đầu năm, với tổng cộng trong giai đoạn này là 101,38 triệu tấn. Kể từ đó, khối lượng đã tăng lên khi mùa sưởi ấm bắt đầu. Một số người dự đoán lượng nhập khẩu trong tháng 11 sẽ đạt kỷ lục và vẫn ở mức cao - vì châu Âu đang không theo kịp tiến độ mục tiêu dự trữ khí đốt cho mùa này.
Đầu tháng này, Kpler cho biết Mỹ dự kiến sẽ đạt mức tăng trưởng 40% mỗi năm. Xuất khẩu LNG của châu Âu tăng đáng kể nhờ nhu cầu mạnh mẽ của khu vực này vào trước và trong mùa đông. Tuy nhiên, các kho chứa của châu Âu vẫn còn thấp hơn nhiều so với mục tiêu lấp đầy, với tổng số kho của EU chỉ đạt 75%, so với mục tiêu 90%. Đức, quốc gia nhập khẩu khí hóa lỏng lớn nhất châu lục, thậm chí còn tệ hơn, với công suất dự trữ chỉ đạt 66,74% do lượng khí rút ra tiếp tục vượt lượng khí bơm vào.
Điều này có nghĩa là châu Âu sẽ tiếp tục chi phối giá trên thị trường khí hóa lỏng giao ngay toàn cầu. Điều này cũng đồng nghĩa với việc các nhà nhập khẩu châu Á sẽ tiếp tục tìm kiếm các lựa chọn thay thế rẻ hơn, hoặc tăng cường nguồn cung trong nước nếu có. Trung Quốc là một ví dụ điển hình. Cho đến năm ngoái, quốc gia nhập khẩu LNG lớn nhất thế giới, Trung Quốc, hiện đang tập trung vào nguồn cung qua đường ống từ Nga và thúc đẩy sản xuất khí đốt tự nhiên trong nước. Điều này tạo điều kiện cho các nhà nhập khẩu châu Á khác có thêm LNG, nhưng một lần nữa, giá cả đã trở thành một rào cản.
Tuần này, nhà báo Russell của Reuters đã đưa tin trong chuyên mục của mình rằng giá LNG giao đến Bắc Á đã giảm xuống còn 10,90 đô la Mỹ/triệu đơn vị nhiệt Anh (BTU) vào tuần trước, từ mức 11,66 đô la Mỹ/mmBtu của tuần trước đó. Tuy nhiên, Russell lưu ý rằng giá vẫn chưa giảm xuống dưới 10 đô la Mỹ/mmBtu kể từ tháng 4 năm 2024, điều này khiến nhiều nhà nhập khẩu châu Á bị loại khỏi cuộc chơi - ngay cả những nhà nhập khẩu đã hứa sẽ mua thêm năng lượng của Mỹ như một điều kiện trong các thỏa thuận thương mại với Tổng thống Donald Trump.
Trong khi đó, châu Âu thực sự không có lựa chọn nào khác. Trong khi các nước châu Á có thể tăng cường sản xuất điện than - và sưởi ấm - thì châu Âu đã tuyên bố từ bỏ than, vì vậy họ phải tiếp tục nhập khẩu khí đốt dù giá có hợp lý hay không. Có rất nhiều dấu hiệu cho thấy EU không thực sự thích giá cao, nếu chúng ta đứng trên lập trường từ phía người tiêu dùng, đặc biệt là các ngành công nghiệp. Chỉ số PMI mới nhất của khu vực đồng euro cho thấy sự suy giảm ở mức 49,6, với tình trạng mất việc làm gia tăng trong tháng 11. Khu vực doanh nghiệp tại EU đã cảnh báo về tác động tàn phá của giá năng lượng cao đối với tăng trưởng kinh tế trong nhiều năm nay, nhưng năng lượng giá rẻ không phải là một lựa chọn cho những người soạn thảo 19 gói trừng phạt đối với Nga, từng là nhà cung cấp khí đốt giá rẻ hàng đầu cho châu Âu, khi họ đang soạn thảo gói trừng phạt thứ 20.
Vì vậy, châu Á đang dựa vào nhiều hơn vào các lựa chọn thay thế cho LNG và nguồn cung khí đốt trong nước, trong khi châu Âu đang nhập ồ ạt LNG của Mỹ. Năm nay, Kpler dự kiến tổng lượng LNG nhập khẩu của châu Âu sẽ đạt 123,99 triệu tấn. Con số này sẽ gần bằng mức nhập khẩu kỷ lục của năm 2022 và 2023, khi châu Âu nhập khẩu 124,6 triệu tấn. Tháng trước, châu Âu đã nhập khẩu 11,89 triệu tấn khí hóa lỏng, đẩy xuất khẩu LNG của Mỹ ước tính tăng 40% so với năm trước.
Bức tranh mới nổi lên trên thị trường LNG toàn cầu là châu Âu và Mỹ ngày càng phụ thuộc lẫn nhau trong thương mại khí hóa lỏng. Để tham khảo, lượng LNG của Mỹ tới châu Á ít hơn nhiều: tổng lượng LNG xuất khẩu trong tháng 11, theo Kpler, đạt 1,43 triệu tấn. Con số này so với 6,90 triệu tấn được xuất khẩu sang châu Âu.
Trong khi châu Âu gần như hoàn toàn phụ thuộc vào LNG của Mỹ và các nhà xuất khẩu LNG của Mỹ tập trung vào thị trường châu Âu như động lực tăng trưởng lớn nhất của họ, thì châu Á vẫn linh hoạt hơn nhiều nhờ lập trường ôn hòa hơn về biến đổi khí hậu và giảm phát thải, cũng như ưu tiên an ninh năng lượng hơn là cắt giảm phát thải.
Hầu hết các dự báo về thị trường LNG đều dự đoán giá sẽ giảm sau khi công suất xuất khẩu LNG mới đi vào hoạt động, đặc biệt là tại Mỹ. Điều ít được đề cập đến là các công ty khai thác công suất mới đó sẽ cần phải có lợi nhuận, giống như các nhà khai thác các cảng hiện có. Điều này chắc chắn sẽ đặt ra một mức sàn cho giá LNG. Câu hỏi đặt ra là châu Âu sẽ có thể tiếp tục mua LNG đắt đỏ trong bao lâu trước khi xem xét lại vấn đề ưu tiên, và điều gì sẽ xảy ra với toàn bộ công suất LNG đó sau đó.
Nguồn tin: xangdau.net






















