Trong những tuần gần đây, Liên minh châu Âu dường như đang gia tăng sự phụ thuộc vào nguồn hydrocarbon của Nga. Áp lực nội bộ và thực tế thị trường dường như đang buộc Brussels phải đóng cửa hoàn toàn với Moscow. Như được chỉ ra bởi thỏa thuận mới nhằm loại bỏ hoàn toàn việc nhập khẩu khí đốt từ Nga vào năm 2027 và LNG vào cuối năm 2026, các nhà lãnh đạo châu Âu đã tái khẳng định rằng EU cuối cùng cũng đang cắt đứt những đường ống dẫn dầu cuối cùng còn lại, cả về mặt chính trị lẫn văn bản, mà EU vẫn còn ràng buộc với Moscow. Mặc dù tất cả các tuyên bố đều cứng rắn, nêu rõ một mốc thời gian đầy tham vọng và một ý định rõ ràng, nhưng thực tế vẫn kém tích cực hơn những gì truyền thông đưa tin. Dữ liệu thị trường và thực tế chính trị cho thấy cuộc chia tay dự kiến không phải là một cuộc chia tay dứt khoát mà là một bước tiến nữa trên con đường dài của một cuộc chia ly kéo dài. Với lập trường đó, cả hai bên đều tiếp tục chung sống với nhau. Thực tế cho thấy việc Nga chấm dứt hoàn toàn việc xuất khẩu dầu khí sang châu Âu, bất chấp những lời lẽ hoa mỹ, còn lâu mới thành hiện thực, làm dấy lên lo ngại về mức độ độc lập năng lượng thực sự.
Những quyết định mới nhất của Brussels lẽ ra phải đánh dấu một bước ngoặt lịch sử. Bằng việc thông qua lệnh cấm nhập khẩu khí đốt tự nhiên của Nga theo từng giai đoạn vào ngày 3 tháng 12, yêu cầu ngừng nhập khẩu LNG vào cuối năm 2026 và khí đốt qua đường ống vào năm 2027, Brussels muốn thể hiện một sự chấm dứt hoàn toàn. Tuy nhiên, đối với hầu hết mọi người, gói biện pháp này chỉ là một sự mở rộng mới và hợp lý của các lệnh cấm vận dầu mỏ trước đó. Tất cả đều nhằm mục đích tước đoạt nguồn thu của Moscow, nguồn tài chính tiếp sức cho cuộc chiến với Ukraine, nhưng một lần nữa, nó lại kéo theo một loạt lỗ hổng khiến Moscow hoàn toàn suy yếu. Như đã nêu trong vòng vài giờ sau thông báo của EU, Hungary, quốc gia thành viên thân Nga, đã tuyên bố sẽ khiếu nại quy định này lên Tòa án Công lý Châu Âu. Budapest, hiện được coi là một kênh ủng hộ Putin, tuyên bố rằng an ninh năng lượng hoàn toàn nằm trong chủ quyền quốc gia. Chính phủ Orban cũng tuyên bố rằng Brussels đã vượt quá khả năng của mình. Những đồng minh trong châu Âu của tổng thống Orban, chẳng hạn như Slovakia, cũng đã bày tỏ sự bất bình, thậm chí hoàn toàn phản đối. Những bất đồng này gây ra sự thất vọng và chán nản giữa các thành viên EU, làm phức tạp thêm hành động thống nhất về độc lập năng lượng.
Mặc dù có lẽ lời giải thích trực tiếp nhất cho sự thiếu thành công là đổ lỗi cho sự bất đồng chính kiến, nhưng gói trừng phạt này lại bị suy yếu hơn nhiều bởi các vấn đề khác. Bản thân quy định của EU đã bị chi phối bởi các điều khoản miễn trừ và khẩn cấp, tất cả đều cho thấy cơ hội rộng mở hoặc hoàn toàn cho phép khí đốt của Nga tiếp tục chảy, đặc biệt là trong trường hợp nguồn cung khan hiếm hoặc nếu một quốc gia thành viên phải đối mặt với sự gián đoạn. Nhìn vào thị trường, những tình huống bất trắc này không nên được coi là lý thuyết, mà là thực tế hiển nhiên của cuộc sống hàng ngày. Nhu cầu tăng đột biến vào mùa đông, giá LNG biến động, hoặc sự cố cơ sở hạ tầng có thể nhanh chóng gây ra các miễn trừ kéo dài hàng tháng. Một lần nữa, các quy định mới rõ ràng đang thể hiện lập trường mà châu Âu đã từng có. Như đã thấy trước đây, các khoản miễn trừ tạm thời của châu Âu thường trở thành các đặc điểm mang tính cấu trúc. Ví dụ điển hình nhất cho điều này là đường ống Druzhba, vốn đã được miễn trừ kể từ năm 2022. Khi EU cấm dầu thô của Nga, đường ống này đã được miễn trừ, cho phép Hungary và Slovakia lấp khoảng trống một cách hào hứng đến mức lượng nhập khẩu của họ đã vượt qua mức trước chiến tranh. Động thái này cho thấy việc thực thi vẫn còn mong manh và dễ bị ảnh hưởng bởi áp lực chính trị và thị trường.
Đồng thời, nguồn cung năng lượng của Nga vẫn tiếp tục đến châu Âu bất chấp luật mới không quy định hay ngăn chặn chúng. Theo báo chí đưa tin, khoảng 16 tỷ mét khối khí đốt đường ống của Nga đã đến tay khách hàng châu Âu thông qua Turkstream trong suốt năm 2025. Phần lớn khối lượng này nhắm đến Hungary và một số quốc gia Balkan. Mặc dù những con số này chỉ là một phần nhỏ so với 175–180 tỷ mét khối mà Nga cung cấp trước cuộc xâm lược Ukraine, nhưng chúng vẫn là một khối lượng đáng kể trong một khu vực mà các lựa chọn thay thế vẫn còn khan hiếm. Nga rõ ràng đang lợi dụng sự sẵn lòng của Thổ Nhĩ Kỳ trong việc đóng vai trò là trung tâm trung chuyển và pha trộn, khi Ankara tận dụng lợi thế của khí đốt Nga được chiết khấu, với tổng lưu lượng khí đốt được vận chuyển theo cái gọi là chứng nhận xuất xứ "không phải của Nga". Một lần nữa, thực tế cho thấy việc thay đổi thực tế đối với Brussels phức tạp hơn nhiều so với những gì các chính trị gia nhận thức. Brussels có thể siết các thủ tục giấy tờ; nhưng không thể dễ dàng kiểm soát nguồn khí bên trong một hệ thống đường ống đa nguồn, đa hướng.
Khi xem xét LNG, bức tranh thậm chí còn mơ hồ hơn. Xuất khẩu LNG của Moscow chỉ giảm nhẹ trong năm nay, chỉ giảm 2% so với cùng kỳ năm trước. Tình hình này đáng lo ngại đối với Brussels, vì khối lượng LNG của Putin vẫn ở mức 28,4 triệu tấn từ tháng 1 đến tháng 11. Lệnh cấm LNG được Brussels đề xuất cuối cùng có thể ngăn chặn dòng chảy này, nhưng Moscow vẫn nắm giữ những quân bài đầy quyền lực. Nga vẫn có thể sử dụng các hợp đồng hiện có, nhu cầu thị trường và khả năng chuyển hướng hàng hóa qua các cảng toàn cầu để giảm thiểu bất kỳ tác động tiêu cực nào trong ngắn hạn đối với tình hình khí đốt đường ống của mình. Theo báo cáo, lượng xuất khẩu của Nga trong tháng 11 đã tăng 10% so với cùng kỳ năm trước, nhờ vào công suất mới từ Arctic LNG 2. Ngay cả khi EU sẵn sàng cấm nhập khẩu trực tiếp, sự mờ ám của thị trường LNG toàn cầu vẫn sẽ làm giảm thiểu tác động tổng thể. Vẫn chưa rõ các nước thành viên châu Âu sẽ làm thế nào để ngăn chặn dòng LNG gián tiếp, vốn được các thương nhân bên ngoài EU mua và bán lại cho các cảng châu Âu. Thành công hiện tại của thị trường LNG toàn cầu, vốn đang ở trạng thái thanh khoản cao và cung cấp các lựa chọn che giấu xuất xứ, hiện là rào cản chính cho việc đạt được một chế độ trừng phạt rất thành công của EU, hoặc thậm chí là việc thực thi chế độ này một cách chính thức.
Mặc dù khí đốt tự nhiên hoặc LNG đang là mối quan tâm của hầu hết mọi người, nhưng dầu mỏ lại là một câu chuyện phức tạp hơn nhiều. Hiện tại, rõ ràng là dầu mỏ đang ở vị trí cao hơn trong thang trừng phạt, trong khi mức độ rủi ro của châu Âu lại rất khó nói. Ít nhất. Hiện tại, EU và các đối tác G7 đang cân nhắc việc từ bỏ chế độ giá trần để chuyển sang lệnh cấm hoàn toàn các dịch vụ vận tải biển đối với dầu mỏ của Nga. Về mặt lý thuyết, điều này có thể cắt giảm năng lực vận chuyển mà Moscow cần để vận chuyển dầu. Mục tiêu chính ở đây rõ ràng là Ấn Độ và Trung Quốc. Tuy nhiên, khi trao đổi với các nhà phân tích vận tải biển trên toàn thế giới, tất cả đều cho rằng Moscow đã có thể xây dựng một "đội tàu ngầm" rộng lớn gồm các tàu chở dầu lâu năm, các thỏa thuận sở hữu không rõ ràng và các công ty bảo hiểm không phải phương Tây, chủ yếu có trụ sở tại UAE, Hồng Kông hoặc các khu vực pháp lý nhỏ hơn. Tất cả các tàu này đều hoạt động ngoài phạm vi thực thi của G7. Các nhà phân tích cũng nhắc lại rằng những tàu này thường tham gia vào việc chuyển giao hàng hóa giữa các tàu ở những vùng biển không minh bạch như Vịnh Laconia hoặc ngoài khơi quần đảo Canary. Nhìn vào tình hình này, rõ ràng là ngay cả khi lệnh cấm dịch vụ vận tải biển làm tăng chi phí, nó sẽ không ngăn chặn được dầu mỏ của Nga. Vai trò của một số đối tác G7 cũng vẫn chưa rõ ràng, dựa trên tin tức và những thông tin từ Washington.
Những người ủng hộ có thể lập luận rằng trên thực tế, châu Âu đang duy trì hoạt động giao dịch năng lượng của Nga. Dù cố ý hay không, vai trò của châu Âu không nên bị đánh giá thấp. Bất chấp một danh sách dài các lệnh trừng phạt, các công ty châu Âu vẫn nhập khẩu một lượng lớn nhiên liệu tinh chế từ Ấn Độ và Thổ Nhĩ Kỳ - những loại nhiên liệu mà trong nhiều trường hợp được sản xuất từ dầu thô của Nga.
Nỗ lực của Brussels nhằm hạn chế hoạt động "tẩy trắng" dầu mỏ của Nga bằng cách yêu cầu chứng nhận xuất xứ từ năm 2026 khó có thể giải quyết được vấn đề. Dầu mỏ có thể thay thế được, các nhà máy lọc dầu có thể dễ dàng che giấu nguồn gốc nguyên liệu đầu vào, và các bên trung gian có mọi động lực để che giấu xuất xứ của dầu thô. Nếu không có các cuộc kiểm toán vào các nhà máy lọc dầu của Ấn Độ và Thổ Nhĩ Kỳ - điều mà EU không hề mong muốn - thì giải pháp tạm thời này sẽ vẫn tiếp tục.
Tất cả những điều này phơi bày một thực tế phũ phàng: Châu Âu có thể ban hành luật chống lại dầu khí của Nga, nhưng Moscow vẫn có thể bán chúng. EU có thể giảm mạnh việc mua dầu khí trực tiếp của Nga, nhưng các dòng chảy gián tiếp, các khoản miễn trừ, tranh chấp chính trị và chuỗi cung ứng của nước thứ ba sẽ khiến Nga tiếp tục tham gia vào hệ thống năng lượng của châu Âu trong nhiều năm. Và Putin biết điều này.
Trên thực tế, tình hình hiện tại có lợi cho Điện Kremlin hơn là cho châu Âu. Việc dần dần loại bỏ khí đốt mang lại cho Moscow chính xác điều họ cần: thời gian. Nga đang tăng cường quan hệ năng lượng với Trung Quốc và Ấn Độ, những quốc gia hiện đang tiêu thụ phần lớn dầu thô của Nga. Brussels cũng đã cho Moscow không gian để mở rộng sản xuất LNG - đáng chú ý nhất là thông qua dự án LNG Bắc Cực 2 - và phát triển đội tàu ‘ngầm’ cũng như các hệ thống tài chính thay thế được bảo vệ khỏi các lệnh trừng phạt của phương Tây. Đối với Moscow, hạn chót năm 2027 của EU là một giai đoạn chuyển tiếp, chứ không phải là một sự cắt đứt.
Trong khi đó, hệ thống năng lượng của chính châu Âu lại càng củng cố sự phụ thuộc này. Khí đốt vẫn là nguồn cung thiết yếu và ngày càng khó tìm được nguồn cung với giá cả phải chăng. Na Uy đang gần đạt đỉnh sản lượng, Algeria không đáng tin cậy, và Azerbaijan không thể mở rộng quy mô vô thời hạn. Châu Âu đã chuyển hy vọng sang LNG, nhưng ngay cả như thế, Qatar cũng đã cảnh báo về khả năng thiếu hụt LNG vào cuối thập kỷ này. Nhu cầu ngày càng tăng ở châu Á có thể thắt chặt thị trường hơn nữa. Trong bối cảnh như vậy, dầu khí của Nga - hợp pháp hoặc được ‘tẩy trắng’ - vẫn giữ được sức hấp dẫn chiến lược không thể phủ nhận. Một số thành viên EU sẽ vận động hành lang, âm thầm hoặc công khai, để có được sự linh hoạt.
Rủi ro sâu xa hơn là Brussels bắt đầu tin vào chính câu chuyện của mình. Những tuyên bố công khai về việc “chấm dứt sự phụ thuộc” che giấu một thực tế riêng tư về sự phụ thuộc liên tục. Sự tự lừa dối này có thể dẫn đến việc đầu tư không đủ vào cơ sở hạ tầng mới, không đảm bảo các giải pháp thay thế dài hạn, hoặc lạm dụng các điều khoản khẩn cấp vốn âm thầm duy trì nguồn cung của Nga. Những mâu thuẫn như vậy làm xói mòn cả chiến lược lẫn uy tín. Một chế độ trừng phạt tuyên bố sẽ bóp nghẹt doanh thu của Nga trong khi vẫn để rò rỉ chỉ càng củng cố thêm quyền lực cho Điện Kremlin.
Châu Âu thực sự đã giảm mức độ tiếp xúc với năng lượng Nga. Xuất khẩu của Nga sang khối này hiện chỉ bằng một phần nhỏ so với mức trước chiến tranh, và ý chí chính trị cho các hành động tiếp theo đang ngày càng gia tăng. Tuy nhiên, khoảng cách giữa tham vọng và thực tế vẫn còn rất lớn. Cho đến khi khoảng cách đó được thu hẹp, việc chấm dứt hoàn toàn nguồn hydrocarbon của Nga vẫn chỉ là một khát vọng—chứ chưa phải là một thực tế đã hoàn thành.
Nếu Châu Âu thực sự muốn thoát khỏi sự phụ thuộc, họ cần một hệ thống năng lượng khác biệt cơ bản so với hệ thống đã được xây dựng trong nhiều thập kỷ. Chỉ riêng các hạn chót không thể thay đổi địa chất, thị trường hay các tuyến đường thương mại. Moscow sẽ khai thác mọi kẽ hở, mọi mắt xích yếu, mọi trung tâm trung chuyển và mọi thùng dầu được pha trộn để duy trì khả năng tiếp cận nhu cầu của Châu Âu.
Những cuộc ‘ly hôn’ năng lượng không được tuyên bố—mà là được thực thi. Và việc thực thi, với tất cả những thách thức kỹ thuật và chính trị phức tạp, chính xác là điều mà châu Âu vẫn còn một chặng đường dài phía trước.
Nguồn tin: xangdau.net






















