Có một số nút thắt năng lượng quan trọng trên khắp thế giới, nhưng không có nơi nào quan trọng và dễ bị tổn thương hơn Eo biển Hormuz. Bây giờ, sau vụ ném bom của Hoa Kỳ vào các cơ sở hạt nhân của Iran vào thứ Bảy, Quốc hội Iran được cho là đã bỏ phiếu đóng cửa eo biển vận chuyển năng lượng quan trọng này. Một động thái như vậy có thể gây gián đoạn nghiêm trọng cho thị trường năng lượng thế giới.
Mặc dù quyết định cuối cùng vẫn nằm trong tay Hội đồng An ninh Quốc gia Tối cao của Iran - và Iran đã không thực hiện các lời đe dọa trước đây về việc đóng cửa Eo biển - nhưng cuộc bỏ phiếu này báo hiệu ý định biến một trong những hành lang hàng hải nhạy cảm nhất về mặt kinh tế của thế giới thành vũ khí. Nếu được thực hiện, hậu quả sẽ ngay tức khắc, nghiêm trọng và mang tính toàn cầu.
Hãy cùng xem xét kỹ hơn về lý do tại sao rủi ro lại cao như vậy.
Bối cảnh
Vào ngày 21 tháng 6, Hoa Kỳ đã tiến hành các cuộc không kích phối hợp vào các cơ sở hạt nhân của Iran tại Fordow, Natanz và Esfahan. Các cuộc không kích đánh dấu sự leo thang nghiêm trọng nhất giữa Hoa Kỳ và Iran trong hơn một thập kỷ. Chiến dịch này có sự tham gia của máy bay ném bom tàng hình B-2 và tên lửa Tomahawk phóng từ tàu ngầm.
Trong bài phát biểu sau cuộc không kích, Tổng thống Trump đã có giọng điệu hòa giải, tuyên bố rằng, "Bây giờ là thời điểm cho hòa bình".
Không có gì ngạc nhiên khi Iran đã diễn giải theo cách khác. Trong vòng vài giờ, quốc hội Iran đã bỏ phiếu đóng eo biển Hormuz—một động thái mà Hoa Kỳ chắc chắn sẽ diễn giải như là một sự leo thang lớn.
Ngoại trưởng Marco Rubio nói với Fox News, "Nếu họ làm vậy, đó sẽ là một sai lầm khủng khiếp khác. Đó là sự tự sát về mặt kinh tế đối với họ nếu họ làm vậy. Và chúng tôi vẫn giữ các lựa chọn để giải quyết vấn đề đó, nhưng các quốc gia khác cũng nên xem xét vấn đề đó. Nó sẽ gây tổn hại đến nền kinh tế của các quốc gia khác tồi tệ hơn nhiều so với nền kinh tế của chúng tôi".
Tại sao Eo biển Hormuz lại quan trọng
Với chiều rộng chỉ 21 dặm tại điểm hẹp nhất và giáp với Iran, Eo biển Hormuz xử lý gần 20% nguồn cung dầu toàn cầu. Nhưng đó chỉ là một phần của câu chuyện. Đây cũng là một huyết mạch quan trọng cho việc vận chuyển khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG). Nhiều quốc gia sản xuất năng lượng quan trọng dựa vào Eo biển Hormuz để đưa những sản phẩm này ra thị trường.
Có ba nhà sản xuất LNG lớn trên toàn cầu, mỗi nhà sản xuất chiếm khoảng 20% thị trường toàn cầu: Hoa Kỳ, Qatar và Úc. Qatar vận chuyển khoảng 77 triệu tấn LNG hàng năm, phần lớn trong số đó đi qua Eo biển này. Khách hàng của họ bao gồm các nền kinh tế đang ‘khát’ năng lượng như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc và Ấn Độ, cũng như một số khu vực của Châu Âu. Nếu Qatar dừng cung cấp, các quốc gia đó sẽ mất một phần nguồn cung năng lượng của họ chỉ sau một đêm.
Và LNG không dễ thay thế như dầu. Trong khi dầu có thể được thay đổi lại hành trình và lấy từ các kho dự trữ chiến lược, thì cơ sở hạ tầng LNG lại cứng nhắc hơn nhiều. Tàu phải có thể cập cảng tại các cảng được trang bị đặc biệt, việc sản xuất và hóa lỏng không dễ dàng chuyển dịch. Thị trường LNG rất mong manh và các cú sốc cung có thể lan nhanh và dữ dội.
Hậu quả của việc đóng cửa
Nếu Iran thực hiện đóng cửa Eo biển Hormuz, tác động đến thị trường năng lượng toàn cầu sẽ là ngay lập tức và sâu rộng.
Giá năng lượng sẽ tăng vọt trên diện rộng. Dầu có thể tăng vọt lên hơn 90 đô la một thùng và giá giao ngay LNG - đặc biệt là ở Châu Á và Châu Âu - có thể quay trở lại mức chưa từng thấy kể từ năm 2022. Đối với các quốc gia phụ thuộc nhiều vào khí đốt tự nhiên nhập khẩu, hậu quả sẽ là lạm phát gia tăng, tình trạng mất an ninh năng lượng trầm trọng hơn và thậm chí là khả năng hạn chế nhiên liệu khi mùa đông đến gần.
Thị trường vận tải biển và bảo hiểm sẽ rơi vào tình trạng hỗn loạn. Lưu lượng tàu chở dầu qua Vịnh Ba Tư sẽ bị đình trệ. Các công ty bảo hiểm hàng hải có thể ngừng cung cấp dịch vụ bảo hiểm cho các tàu đi qua Eo biển hoặc yêu cầu mức phí bảo hiểm rủi ro chiến tranh cao ngất ngưởng. Một số công ty vận tải biển sẽ tránh hoàn toàn khu vực này, buộc phải đi theo các tuyến đường dài hơn và năng lực vận chuyển toàn cầu hạn chế hơn - làm tăng chi phí không chỉ cho năng lượng mà còn cho hàng hóa và hàng tiêu dùng trên diện rộng.
Các kho dự trữ dầu khí chiến lược có thể sẽ được khai thác để thay thế ngay lập tức. Các quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc và Ấn Độ - phụ thuộc rất nhiều vào dòng năng lượng đến từ Vịnh Ba Tư - sẽ là những quốc gia đầu tiên rút kho dự trữ của họ. Nhưng các kho dự trữ đó có hạn và việc đóng cửa Eo biển trong thời gian dài sẽ nhanh chóng làm căng thẳng khả năng chống đỡ của họ trước tình trạng gián đoạn nguồn cung liên tục.
Những hậu quả kinh tế rộng hơn sẽ xảy ra sau đó. Khi giá năng lượng tăng, chi phí đầu vào cho các ngành chủ lực như vận tải, hóa chất và sản xuất nặng cũng tăng theo. Lạm phát sẽ tăng tốc trở lại trên toàn cầu, gây áp lực mới lên các ngân hàng trung ương và làm suy yếu tiến trình ổn định giá gần đây. Một số nền kinh tế mới nổi, vốn không có đủ tài chính để trợ cấp cho chi phí năng lượng tăng cao, sẽ bị ảnh hưởng nặng nề nhất, nhưng các nền kinh tế phát triển cũng sẽ cảm thấy áp lực.
Cuối cùng, một sự gián đoạn kéo dài sẽ đẩy nhanh quá trình tái cơ cấu năng lượng toàn cầu đang diễn ra. Các nhà hoạch định chính sách sẽ hành động nhanh chóng để đa dạng hóa các nguồn năng lượng—xây dựng nhanh các trạm nhập LNG, mở rộng năng lực lưu trữ và tăng lượng nhập khẩu từ các nhà cung cấp ổn định hơn như Hoa Kỳ. Điều này cũng sẽ củng cố lập luận cho việc đầu tư dài hạn hơn vào năng lượng hạt nhân và năng lượng tái tạo, cả hai đều mang lại sự bảo vệ khỏi sự biến động địa chính trị vốn vẫn đang chi phối thị trường nhiên liệu hóa thạch.
Một canh bạc mạo hiểm
Việc đóng eo biển cũng sẽ gây tổn hại đến nền kinh tế của chính Iran, vốn phụ thuộc rất nhiều vào xuất khẩu hàng hải. Nhưng lịch sử cho thấy rằng các chính phủ dưới sức ép lớn không phải lúc nào cũng hành động hợp lý—đặc biệt là khi chủ nghĩa dân tộc và sự sống còn đang phát huy tác dụng.
Tehran có thể coi việc đóng cửa là một cách để tập hợp sự ủng hộ trong nước, đẩy lùi phương Tây hoặc giành được sự nhượng bộ trong các cuộc đàm phán trong tương lai. Nhưng đây là một động thái có rủi ro cao và không dễ dàng thoát ra.
Hoa Kỳ đã tuyên bố rõ rằng một hành động như vậy sẽ bị coi là thù địch—và không chỉ Washington. Nhiều nền kinh tế lớn trên thế giới có lợi ích trong việc giữ cho eo biển mở cửa và phản ứng của nhiều quốc gia rất có thể xảy ra.
Tóm lại
Thế giới đang theo dõi sát sao. Các công ty năng lượng đang xem xét lại các kế hoạch dự phòng và các chính phủ đang khôi phục lại các giao thức khẩn cấp. Ngay cả khi không có sự leo thang quân sự trực tiếp, rủi ro địa chính trị ngày càng tăng đã được định vào giá hợp đồng tương lai dầu mỏ và LNG.
Nhưng điều đáng chú ý là Eo biển Hormuz chưa bao giờ bị đóng hoàn toàn trong lịch sử hiện đại—kể cả trong thời kỳ xung đột khu vực dữ dội. Lần gần nhất xảy ra là trong Chiến tranh Iran-Iraq những năm 1980, đặc biệt là trong "Chiến tranh tàu chở dầu", khi cả hai nước nhắm mục tiêu vào tàu thương mại và rải mìn khắp Vịnh Ba Tư. Bất chấp bạo lực, Eo biển vẫn mở cửa—mặc dù được hộ tống quân sự nghiêm ngặt và chi phí bảo hiểm tăng vọt.
Iran đã đưa ra các lời đe dọa tương tự như trước đây—đáng chú ý nhất là vào năm 2011–2012 và một lần nữa vào năm 2019—để đáp trả các lệnh trừng phạt và áp lực quân sự. Trong mỗi trường hợp, chỉ riêng lời đe dọa thôi cũng đã đủ để làm rung chuyển thị trường năng lượng toàn cầu, ngay cả khi không có lệnh phong tỏa thực sự.
Lần này có thể không khác. Nhưng thị trường đang ở trong tình trạng căng thẳng, vì Eo biển Hormuz không chỉ là tuyến đường vận chuyển mà còn là điểm gây áp lực cho toàn bộ nền kinh tế toàn cầu. Và hiện tại, áp lực đó đang gia tăng.
Nguồn tin: xangdau.net