Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Dầu thô kỳ hạn Nymex | 105,66 | 0,23 | 0,22% |
Dầu Brent giao ngay | 124,96 | -0,11 | -0,08% |
Dầu WTI giao ngay | 105,43 | -1,28 | -1,20% |
Xăng dầu (Uscent/gal)
| Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Dầu đốt kỳ hạn Nymex | 326,25 | 0,07 | 0,02% |
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB | 334,00 | -0,70 | -0,21% |
Khí gas tá»± nhiên ($/MMBtu)
| Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Khí gas kỳ hạn Nymex | 2,25 | -0,03 | -1,36% |
Khí gas giao ngay | 2,10 | -0,05 | -2,33% |
Nguồn tin:: Bloomberg