Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Dầu thô kỳ hạn Nymex | 106,69 | -0,18 | -0,17% |
Dầu Brent giao ngay | 125,59 | -0,26 | -0,21% |
Dầu WTI giao ngay | 106,47 | 1,51 | 1,44% |
Xăng dầu (Uscent/gal)
| Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Dầu đốt kỳ hạn Nymex | 320,72 | -0,29 | -0,09% |
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB | 338,44 | -0,08 | -0,02% |
Khí gas tá»± nhiên ($/MMBtu)
| Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Khí gas kỳ hạn Nymex | 2,29 | 0,02 | 0,79% |
Khí gas giao ngay | 2,07 | -0,11 | -5,05% |
Nguồn tin: Bloomberg