Trong hầu hết thế kỷ qua, các nhà sản xuất năng lượng có thể trông đợi vào tăng trưởng nhu cầu dầu ổn định. Từ sự phát triển công nghiệp ở Trung Quốc đến sự bùng nổ dân số ở các thị trường mới nổi, nhu cầu dầu toàn cầu vẫn tăng đều đặn.
Thỉnh thoảng có những trường hợp ngoại lệ, như suy thoái kinh tế 2008-2009 và nhu cầu giảm do COVID-19, nhưng nhu cầu dầu toàn cầu đã tăng với tốc độ trung bình khoảng 1,2 triệu thùng mỗi ngày trong gần 60 năm.
Nhưng một dự báo gần đây từ Cơ quan Thông tin Năng lượng Hoa Kỳ (EIA) cho thấy thế giới có thể đang bước vào một giai đoạn mới - giai đoạn mà nhu cầu dầu tăng trưởng chậm hơn đáng kể.
Sự thay đổi được dự đoán này không phải là kết quả của một xu hướng đơn lẻ. Thay vào đó, nó phản ánh sự hội tụ của các động lực toàn cầu - một số mang tính cấu trúc, một số mang tính tạm thời - đang định hình lại cách thức và địa điểm sử dụng dầu. Đối với các nhà sản xuất năng lượng, nhà đầu tư và nhà hoạch định chính sách, việc hiểu được nguyên nhân đằng sau sự suy thoái này là rất quan trọng để định hướng cho những năm tới.
Tăng trưởng nhu cầu: Không như trước đây
Theo triển vọng gần đây nhất của EIA, mức tiêu thụ dầu toàn cầu sẽ tăng chưa đến một triệu thùng mỗi ngày trong cả năm 2025 và 2026. Mặc dù bất kỳ sự gia tăng nào cũng có vẻ là tin tốt đối với ngành dầu mỏ, nhưng con số đó đánh dấu sự sụt giảm đáng kể so với mức trung bình trong lịch sử.
Không phải là dầu sẽ sớm biến mất. Nhưng những ngày tăng trưởng nhu cầu mạnh mẽ theo từng năm - từng được coi là điều tất yếu - có thể sớm nhường chỗ cho một thứ gì đó được cân nhắc kỹ lưỡng hơn và trong một số trường hợp, không chắc chắn hơn.
Tăng trưởng chậm chạp, nhu cầu chậm lại
Cốt lõi của sự suy thoái này chính là nền kinh tế toàn cầu. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) hiện dự kiến GDP toàn cầu chỉ tăng 2,8% trong cả năm 2025 và 2026. Con số này còn lâu mới đạt đến mức suy thoái, nhưng đây là lời nhắc nhở rằng chúng ta đang hoạt động trong một thế giới với tín dụng thắt chặt hơn, chủ nghĩa bảo hộ nhiều hơn và tăng trưởng toàn cầu thấp hơn so với những thập kỷ trước.
Phần lớn sự cản trở này đến từ châu Á, một khu vực từ lâu đã là động lực tăng trưởng nhu cầu dầu mỏ. Vào tháng 1, EIA dự báo rằng châu Á sẽ đóng góp thêm 700.000 thùng mỗi ngày vào nhu cầu toàn cầu vào năm 2025. Đến tháng 5, con số đó đã giảm xuống còn 500.000 thùng mỗi ngày. Con số này có vẻ không nhiều, nhưng trong một thị trường mà cung và cầu thường cách nhau bởi biên độ rất mong manh, tác động lên giá dầu có thể rất đáng kể.
Chuyện gì đang xảy ra ở châu Á?
Triển vọng yếu hơn ở châu Á là câu chuyện về những ưu tiên đang thay đổi và các vấn đề dai dẳng. Tại Trung Quốc, lĩnh vực bất động sản - nguồn cầu công nghiệp chính - vẫn đang sa lầy trong nợ nần và các vấn đề về công suất dư thừa. Với hoạt động xây dựng giảm, nhu cầu về dầu diesel, dầu nhiên liệu và các loại nhiên liệu khác đã bị ảnh hưởng.
Tại Ấn Độ, mức tiêu thụ dầu vẫn đang tăng, nhưng tốc độ đang chậm lại. Các ưu đãi của chính phủ đối với năng lượng mặt trời và gió đang bắt đầu làm giảm tốc độ tăng trưởng vốn từng được coi là không thể ngăn cản. Sự chuyển hướng của Ấn Độ sang cơ cấu năng lượng đa dạng hơn là mang tính chiến lược và điều đó có nghĩa là dầu mỏ có thể không còn là lựa chọn chính cho nhu cầu năng lượng mới nữa.
Cuối cùng, chuỗi cung ứng đang thay đổi. Đại dịch COVID-19 đã khiến nhiều công ty phải đa dạng hóa hoạt động sản xuất và hậu cần, điều này đã làm giảm khối lượng hàng hóa khổng lồ qua Thái Bình Dương. Ít vận chuyển hơn đồng nghĩa với nhu cầu nhiên liệu tàu cũng ít hơn, đây là một yếu tố khác làm giảm tốc độ tăng trưởng.
Vai trò của thuế quan và xung đột thương mại
Địa chính trị cũng không mang lại sự hỗ trợ. Hoa Kỳ đã áp dụng một đợt thuế quan mới vào tháng 4 năm 2025, gây ra các biện pháp trả đũa và dẫn đến sự bất ổn mới cho thương mại toàn cầu. Dữ liệu vận chuyển ban đầu cho thấy sự sụt giảm đáng kể trong số lượng tàu container khởi hành từ các cảng lớn của Châu Á—một sự phản ánh của khối lượng giao thương đang giảm dần đi.
Sự sụt giảm đó lan rộng khắp các thị trường năng lượng. Ít tàu hơn có nghĩa là ít xe tải chở hàng hơn, ít máy bay vận chuyển hàng hóa hơn và ít hoạt động công nghiệp hơn nói chung. Đây là lời nhắc nhở rõ ràng về tốc độ các quyết định chính sách có thể tác động đến nhu cầu dầu mỏ nhanh như thế nào—thậm chí trước khi những tác động đó xuất hiện trong báo cáo thu nhập hoặc số liệu về sản lượng lọc dầu.
Tác động đối với các nhà sản xuất dầu
Đối với các nhà sản xuất đá phiến của Hoa Kỳ, việc nhu cầu tăng trưởng chậm lại đặt ra một thách thức quen thuộc: làm thế nào để cân bằng sản lượng với giá cả. Nếu nguồn cung tiếp tục tăng trong khi nhu cầu tăng trưởng chậm lại, thì phải có điều gì đó thay đổi—và điều đó thường là giá cả. Nếu các nhà sản xuất không phản ứng một cách có kỷ luật, chúng ta có thể thấy một chu kỳ cung vượt cầu và giá dầu giảm khác.
OPEC+ phải đối mặt với một tình thế tiến thoái lưỡng nan tương tự. Khả năng quản lý giá của tổ chức này phụ thuộc vào khả năng dự đoán nhu cầu—và phản ứng tương ứng. Với nhu cầu tăng trưởng yếu hơn dự kiến, việc cắt giảm sản lượng có thể lại được đưa ra thảo luận.
Các nhà máy lọc dầu, đặc biệt là những nhà máy có sự tiếp cận đáng kể với thị trường châu Á, cũng có thể phải đối mặt với biên lợi nhuận hẹp hơn. Nếu lượng dầu thô nhập khẩu vẫn cao nhưng nhu cầu đối với các sản phẩm tinh chế lại đi ngang, thì lợi nhuận sẽ bị ảnh hưởng.
Tác động của điều này đối với các nhà đầu tư
Đối với các nhà đầu tư, câu chuyện không hoàn toàn tiêu cực. Tăng trưởng nhu cầu dầu chậm lại là một trở ngại, nhưng không phải là thảm họa. Các công ty năng lượng đã đa dạng hóa sang khí đốt tự nhiên, hóa dầu hoặc năng lượng tái tạo có thể có vị thế tốt hơn để vượt qua sự thay đổi này.
Đây cũng là thời điểm tốt để xem xét lại cách bạn đánh giá các công ty dầu mỏ. Thu nhập, dòng tiền và quản lý nợ luôn quan trọng—nhưng triển vọng chiến lược cũng vậy. Các công ty thừa nhận bối cảnh thay đổi và điều chỉnh phân bổ vốn của mình cho phù hợp có khả năng hoạt động tốt hơn những công ty vẫn giữ nguyên tư duy "khoan, khoan, khoan".
Một tương lai cân bằng hơn
Mặc dù suy thoái, dầu mỏ vẫn không biến mất. Các ngành như hàng không, vận tải biển và hóa dầu vẫn phụ thuộc rất nhiều vào các sản phẩm từ dầu mỏ và điều đó khó có thể thay đổi trong tương lai gần. Nhưng kỷ nguyên tăng trưởng nhu cầu gần như tự động có thể sắp kết thúc.
Thay thế nó là một thị trường cân bằng và tinh tế hơn—nơi hiệu quả, đổi mới và khả năng thích ứng quan trọng lớn hơn khối lượng tuyệt đối. Đối với một ngành công nghiệp lâu nay được xây dựng dựa trên giả định về tăng trưởng liên tục, thì đó là một sự thay đổi nghiêm trọng. Nhưng nó cũng có thể báo hiệu một sự chuyển đổi sang một hệ thống năng lượng toàn cầu bền vững hơn, đa dạng hơn và có khả năng phục hồi hơn.
Nguồn tin: xangdau.net