Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Tình hình xuất khẩu sản phẩm dầu của Trung Quốc trong tháng 2

Bảng sau Ä‘ây cho thấy tình hình xuất khẩu dầu thô của Trung Quốc cÅ©ng nhÆ° các quốc gia xuất đến Trung Quốc trong tháng 2/2011, được cung cấp bởi Tổng cục hải quan Trung Quốc.

Tất cả các số liệu xuất nhập khẩu được tính bằng tấn. Tất cả những thay đổi phần trăm được tính so vá»›i năm trÆ°á»›c Ä‘ó.

 

Tháng 2

Tháng 1 - Tháng 2

 

Tấn

% thay đổi

$/tấn

Tấn

% thay đổi

Nhập khẩu

Dầu thô

23.639.361

18,52

823,82

47.044.837

12,7

Từ

 

 

 

 

 

Saudi Arabia           

5.513.990

38,64

842,62

10.330.738

26,13

Angola                 

3.106.294

17,28

819,39

5.891.861

14,29

Russia

2.394.343

51,99

864,98

4.865.241

103,48

Iraq 

1.881.561

135,12

825,96

3.475.378

43,88

Venezuela  

1.508.207

60,83

670,49

2.978.692

31,27

Oman                   

1.352.195

32,69

819,89

2.638.060

-8,72

Iran 

1.146.396

-40,32

822,51

3.230.306

-21,5

Kazakhstan   

1.057.095

13,03

823,19

1.659.612

-13,68

Kuwait   

961.736

49,84

820,09

1.889.121

46,5

United Arab Emirates     

777.467

45,25

865,73

1.163.465

-11,86

Sudan    

652.452

-59,21

830,58

1.501.909

-39,02

Libya 

611.984

26,79

866,42

1.347.829

25,1

Brazil  

392.194

-22,87

756,95

668.643

-43,82

Congo-Brazzaville        

333.558

-15,53

786,08

993.800

2,07

Australia 

297.265

85,78

934,08

542.632

71,99

Mexico   

265.204

-6,16

720,48

622.562

120,29

Colombia

212.056

147,52

741,86

384.759

349,11

Nam Phi

178.801

-

864,22

178.801

-

Argentina

143.280

-

794,61

143.280

-

Qatar     

136.636

-

819,81

136.636

-12,63

Yemen 

128.202

-66,74

922,97

680.728

5,69

Nigeria

124.621

-68,04

876,46

124.621

-76,08

Algeria  

120.276

-

909,35

373.226

14,09

Vietnam  

89.579

-

899,4

149.359

40,23

Canada 

72.326

-11,15

707,75

72.326

-62,08

Thailand  

42.552

-

817,83

84.587

235,1

Malaysia                  

38.376

-67,38

816,61

141.756

-66,38

Mongolia           

4.786

-17,07

807,92

10.616

-64,85

Indonesia                 

0

-66,67

0

52.390

-73,5

Chad           

-

-

-

279.872

-

Azerbaijan 

-

-

-

186.891

-

Egypt                          

-

-

-

127.701

-

Xuất khẩu

Dầu thô

428.870

485,29

860,18

740.525

111,23

Đến

 

Japan                    

428.870

-

860,18

616.338

390,46

Thailand

-

-

-

35.624

-

North Korea               

-

-

-

51.045

-2,25

Malaysia     

-

-

-

37.518           

-

Nguồn tin: SNC

ĐỌC THÊM