Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Tình hình xuất khẩu sản phẩm dầu của Trung Quốc trong tháng 5

Bảng sau Ä‘ây cho thấy tình hình xuất khẩu dầu thô của Trung Quốc cÅ©ng nhÆ° các quốc gia xuất đến Trung Quốc trong tháng 5/2011, được cung cấp bởi Tổng cục hải quan Trung Quốc.

Tất cả các số liệu xuất nhập khẩu được tính bằng tấn. Tất cả những thay đổi phần trăm được tính so vá»›i năm trÆ°á»›c Ä‘ó.

 

Tháng 5

Tháng 1 - Tháng 5

 

Tấn

% thay đổi

$/tấn

Tấn

% thay đổi

Nhập khẩu

Dầu thô

25.479.224

18,24

877,55

118.348.978

11,12

Từ

 

 

 

 

 

Saudi Arabia           

4.387.193

12,41

881,63

23.053.881

13,72

Angola                 

3.930.377

40,08

905,15

17.233.327

27,24

Iran 

2.216.441

-2,3

879,51

8.117.570

-24,97

Iraq 

1.982.431

64,02

860,71

7.932.272

25,69

Oman   

1.800.785

51,09

873,3

7.539.898

10,77

Russia

1.728.184

-3,78

890,27

10.741.669

47,56

Venezuela

1.584.897

80,59

757,62

7.354.443

41,24

United Arab Emirates     

1.107.013

32,1

923,9

3.724.254

16,62

Kuwait  

1.037.104

7,45

846,43

4.871.404

23,27

Kazakhstan

745.763

-21,41

872,83

4.093.082

-15,86

Libya

543.589

-

936,6

3.339.024

55,26

Brazil 

526.964

-34,56

845,48

2.678.461

-19,38

Congo-Brazzaville        

507.883

-33,12

870,6

2.575.435

-11,84

Yemen

506.664

274,85

937,52

1.434.321

39,02

Australia 

432.374

6,23

904,69

1.827.285

41,7

Colombia 

350.029

472,25

786,85

1.264.326

112,52

Ecuador 

272.772

72,59

763,58

793.602

111,21

Algeria

254.619

-19,28

1,018,51

1.014.804

13,05

Qatar 

205.651

43,87

910,5

547.289

82,83

Canada

165.287

-

741,84

317.512

20,05

Ghana

132.895

-

945,1

256.887

-

Equatorial Guinea        

130.249

-4,88

905,78

535.294

-20,8

Congo  

124.387

-

916,48

244.569

96,7

Bahamas

122.959

-

948

122.959

-

Nigeria

120.043

-

979,26

407.048

-37,24

Cameroon

116.322

-

910

349.081

41,11

Thailand

113.242

257,6

850,48

267.203

108,28

Mexico

112.736

-

890,95

735.298

29,09

Argentina 

87.481

-

864,07

680.047

357,11

Mongolia

65.224

399,29

926

176.425

58,27

Vietnam                   

48.915

-27,11

1,015,5

255.276

-9,55

Indonesia 

18.752

-

1,006,42

282.383

-5,4

Sudan 

0

-100

0

1.425.518

-75,48

Malaysia                       

-

-100

-

469.500

-29,46

Gabon         

-

-

-

209.610

66,68

South Africa                   

-

-

-

178.801

 

Mauritania   

-

-

-

98.997

-24,36

Egypt 

-

-100

-

127.352

-76,53

Chad    

-

-100

-

279.872

90,67

Azerbaijan                     

-

-

-

186.891

-

South Sudan                    

-

-

-

606.110

-

Xuất khẩu

Dầu thô

177.157

261,85

1,019,16

1,172,935

14,31

Đến

 

Japan

48.043

-

1,016,69

718.190

78,76

USA

46.001

-

1,002,56

83.559

62,73

North Korea               

46.000

-6,04

1,195,67

245.044

-1,66

Malaysia

37.113

-

824,17

74.631

-

Singapore

-

-

-

15.887

 

Thailand

-

-

-

35.624

-56,26

 Nguồn tin: SNC

ĐỌC THÊM