Căng thẳng thương mại giữa Trung Quốc và các nền kinh tế lớn trên thế giới, đặc biệt là Hoa Kỳ, đang phủ một bóng đen dài lên nền kinh tế lớn thứ hai thế giới. Mặc dù các tiêu đề tin tức thường tập trung vào những diễn biến đàm phán mới nhất, nhưng để hiểu được những tác động tiềm tàng trong dài hạn, cần phải đi sâu vào các kết quả có thể xảy ra khác nhau.
Tương lai nào đang chờ đợi GDP thực tế (khác với số liệu chính thức của chính phủ), tỷ lệ thất nghiệp, lạm phát và các ngành công nghiệp trọng điểm của Trung Quốc? Dưới đây là ba kịch bản sơ bộ, không có số liệu cụ thể, để giúp bạn bắt đầu quá trình lập kế hoạch.
Kịch bản 1: Hòa bình thương mại
Đây là kịch bản tốt nhất, nơi ngoại giao thắng thế. Kịch bản này hình dung một thỏa thuận thương mại chính thức, đa diện giữa Mỹ và Trung Quốc. Thỏa thuận này không chỉ giảm đáng kể thuế quan mà còn đưa ra một lộ trình rõ ràng để giải quyết các vấn đề gây tranh cãi như bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và tiếp cận thị trường. Quan trọng hơn, đà tích cực này sẽ lan tỏa, thúc đẩy các mối quan hệ thương mại tốt đẹp hơn với EU và các nền kinh tế lớn khác.
Tuy nhiên, ngay cả trong kịch bản lạc quan này, điều quan trọng là phải thừa nhận rằng nền kinh tế Trung Quốc phải đối mặt với những thách thức cơ cấu đáng kể không liên quan đến cuộc chiến thương mại. Bong bóng bất động sản vỡ, được đánh dấu bằng sự kiện Evergrande vào tháng 8 năm 2021, sẽ tiếp tục là một gánh nặng lớn. Hơn nữa, dân số già hóa nhanh chóng của Trung Quốc sẽ gây áp lực giảm sút ngày càng tăng lên tăng trưởng kinh tế. Những thay đổi cơ bản này có nghĩa là mặc dù hòa bình thương mại sẽ mang lại sự giải tỏa đáng kể, nhưng tăng trưởng của Trung Quốc không thể trở lại mức đã từng thấy trong Chu kỳ siêu hóa chất từ năm 1992-2021.
Ý nghĩa của Kịch bản 1 đối với nền kinh tế Trung Quốc:
Tăng trưởng mạnh mẽ, nhưng có hạn chế: Tăng trưởng GDP của Trung Quốc sẽ chứng kiến sự phục hồi mạnh mẽ từ áp lực của cuộc chiến thương mại, tăng tốc với tốc độ vững chắc trong những năm tới, nhờ sự tự tin được đổi mới trong lĩnh vực xuất khẩu. Tuy nhiên, tăng trưởng này sẽ vẫn được điều chỉnh bởi các rào cản cơ cấu.
Ổn định thị trường việc làm: Tỷ lệ thất nghiệp nói chung sẽ duy trì ổn định. Quan trọng là, thách thức dai dẳng về thất nghiệp ở thanh niên sẽ giảm bớt đáng kể khi các ngành công nghiệp hướng đến xuất khẩu mở rộng, thu hút thêm nhiều sinh viên tốt nghiệp.
Phục hồi lạm phát: Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) sẽ dần dần chuyển sang lãnh thổ tích cực. Chỉ số giá sản xuất (PPI) cũng sẽ thoát khỏi chuỗi giảm phát kéo dài, cho thấy sự phục hồi trong nhu cầu công nghiệp và sức mạnh định giá.
Đà phát triển do xuất khẩu thúc đẩy: Tăng trưởng xuất khẩu sẽ chứng kiến sự phục hồi mạnh mẽ với mức tăng hàng năm ở mức trung bình một chữ số, một lần nữa trở thành một đóng góp tích cực đáng kể vào tăng trưởng GDP.
Môi trường địa chính trị yên bình: Căng thẳng sẽ giảm, cho phép Bắc Kinh thực hiện các biện pháp kích thích tài chính có mục tiêu (tập trung vào việc thúc đẩy tiêu dùng trong nước và phát triển “lực lượng sản xuất chất lượng mới”) với thâm hụt tài chính có thể quản lý được.
Tác động đối với ngành hóa dầu:
Sẽ có sự ổn định gia tăng trong thương mại hóa dầu toàn cầu vì Mỹ duy trì lợi thế của mình ở Trung Quốc. Trung Quốc sẽ không cố gắng đa dạng hóa khỏi sự phụ thuộc vào nguyên liệu đầu vào của Mỹ—đó là LPG và ethane. Biên lợi nhuận có thể sẽ phục hồi, ban đầu là do tâm lý thị trường, sau đó có thể là một sự phục hồi dài hạn, tùy thuộc vào tốc độ hợp nhất.
Kịch bản 2: Tiếp tục “loay hoay”
Kịch bản này thể hiện sự tiếp tục của cách tiếp cận “loay hoay” hiện tại. Các cuộc đàm phán không liên tục và việc tạm dừng thuế quan tạm thời vẫn tiếp diễn, nhưng một thỏa thuận toàn diện giữa Mỹ và Trung Quốc vẫn rất khó nắm bắt. Một số mức thuế cao hơn có thể sẽ vẫn được áp dụng, và các cuộc đàm phán với các đối tác khác sẽ diễn ra chậm và rời rạc, chỉ mang lại sự giải tỏa hệ thống hạn chế.
Ý nghĩa của Kịch bản này đối với nền kinh tế Trung Quốc:
Chậm lại vừa phải: Tăng trưởng GDP sẽ tiếp tục chậm lại một cách vừa phải, duy trì trong một phạm vi thấp trong những năm tới. Ma sát thương mại đang diễn ra sẽ đóng vai trò là một lực cản liên tục đối với nền kinh tế, bù đắp một phần các biện pháp kích thích trong nước.
Áp lực việc làm dai dẳng: Tỷ lệ thất nghiệp nói chung sẽ duy trì ổn định nhưng với áp lực tiềm ẩn. Tỷ lệ thất nghiệp ở thanh niên sẽ vẫn ở mức cao do việc tạo ra việc làm hạn chế trong các ngành tiên tiến bị cản trở bởi sự không chắc chắn của thương mại.
Môi trường giảm phát: CPI sẽ duy trì ở mức thấp, phản ánh nhu cầu trong nước yếu. Chỉ số giá sản xuất (PPI) sẽ phần lớn ở trong lãnh thổ giảm phát do tình trạng dư thừa công suất công nghiệp dai dẳng.
Xuất khẩu trì trệ: Tăng trưởng xuất khẩu sẽ chậm chạp, chỉ đạt mức tăng trưởng một chữ số thấp hoặc thậm chí là giảm nhẹ, do đó làm giảm đóng góp của nó vào GDP.
Tăng cường tập trung vào trong nước: Bắc Kinh sẽ tăng cường chiến lược “lưu thông kép” của mình, nhấn mạnh nhu cầu trong nước và tự chủ về công nghệ. Các biện pháp kích thích tài chính (cơ sở hạ tầng, trợ cấp tiêu dùng) và nới lỏng tiền tệ sẽ trở nên quan trọng hơn, có khả năng dẫn đến thâm hụt tài chính ngày càng tăng.
Tác động đối với ngành hóa dầu:
Sẽ có sự thay đổi liên tục trong các tuyến đường thương mại, với việc Trung Quốc đa dạng hóa khỏi các nhà cung cấp Mỹ sang Trung Đông và Đông Nam Á (SEA). Ngược lại, Mỹ sẽ cần xuất khẩu sang các thị trường bên ngoài Trung Quốc, làm tăng sự cạnh tranh. Sẽ không có tiềm năng lớn cho việc phục hồi biên lợi nhuận từ một triển vọng thương mại tốt hơn. Trung Quốc sẽ thúc đẩy mạnh mẽ hơn một chút để đạt được sự tự cung tự cấp hóa dầu do áp lực thương mại liên tục.
Kịch bản 3: Phân tách hoàn toàn
Đây là triển vọng bi quan nhất, nơi các cuộc đàm phán hoàn toàn đổ vỡ. Chúng ta sẽ thấy sự leo thang đáng kể của thuế quan trên một phạm vi rộng hơn các loại hàng hóa, cùng với các biện pháp kiểm soát xuất khẩu toàn diện đối với các công nghệ có giá trị cao. Các khối thương mại toàn cầu sẽ áp dụng các lập trường bảo hộ công khai chống lại Trung Quốc, dẫn đến sự “tách rời” kinh tế sâu sắc.
Ý nghĩa của Kịch bản này đối với nền kinh tế Trung Quốc:
Sụt giảm mạnh: Tăng trưởng GDP sẽ trải qua một sự sụt giảm mạnh, có khả năng giảm xuống các mức thấp hơn đáng kể trong những năm tới. Đây sẽ là hậu quả trực tiếp của việc xuất khẩu sụp đổ và sự cô lập công nghệ nghiêm trọng.
Khủng hoảng thất nghiệp: Tỷ lệ thất nghiệp nói chung sẽ tăng lên đáng chú ý. Thất nghiệp ở thanh niên sẽ trở thành một cuộc khủng hoảng toàn diện, có khả năng tăng vọt một cách đáng kể khi các ngành sản xuất và công nghệ cao chủ chốt sụt giảm mạnh.
Giảm phát cố thủ: Nền kinh tế sẽ đối mặt với rủi ro đáng kể của giảm phát cố thủ. CPI có thể giảm sâu hơn vào lãnh thổ âm, trong khi PPI sẽ chứng kiến sự sụt giảm thậm chí còn dốc hơn do nhu cầu sụp đổ và tình trạng dư thừa công suất trên diện rộng.
Xuất khẩu sụp đổ: Tăng trưởng xuất khẩu sẽ trải qua một sự sụt giảm mạnh, biến một thế mạnh lịch sử thành một lực cản lớn đối với nền kinh tế.
Căng thẳng gia tăng & kích thích mạnh mẽ: Căng thẳng địa chính trị sẽ ở mức cao. Bắc Kinh sẽ thực hiện các biện pháp kích thích tài chính và tiền tệ mạnh mẽ, quy mô lớn. Thâm hụt tài chính có thể tăng lên đáng kể khi chính phủ ưu tiên duy trì sự ổn định xã hội trong bối cảnh khó khăn kinh tế nghiêm trọng, có khả năng dẫn đến việc tăng cường kiểm soát của nhà nước.
Tác động đối với ngành hóa dầu:
Sẽ có sự gián đoạn và phân mảnh nghiêm trọng của thương mại hóa dầu toàn cầu, bao gồm việc gần như ngừng hẳn thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc. Trung Quốc sẽ ngừng mua LPG của Mỹ và việc mua ethane cũng bị đặt dấu hỏi, mặc dù 100% các nhà máy cracker dựa trên ethane của Trung Quốc phụ thuộc vào nguồn cung của Mỹ. Biên lợi nhuận sẽ xấu đi hơn nữa ngay cả khi có những đợt đóng cửa lớn, làm cho lợi nhuận ở Đông Nam Á thậm chí còn tồi tệ hơn. Trung Quốc sẽ thúc đẩy sự tự cung tự cấp hóa dầu hoàn toàn, ưu tiên an ninh quốc gia.
ICIS