Dầu khí thượng nguồn - thuật ngữ trong ngành dùng để chỉ hoạt động thăm dò và khai thác (E&P)- luôn là một cuộc chơi của địa chất, thời điểm và tiền bạc. Hiện tại, các công ty dầu khí lớn của Mỹ đang nắm lợi thế trong lĩnh vực E&P. Và lý do rất đơn giản: họ có Permian, còn châu Âu thì không.
Theo Wood Mackenzie, sản lượng dầu thô và condensate trên khắp 48 tiểu bang vùng Hạ của Hoa Kỳ đã đạt mức cao nhất mọi thời đại là 11,3 triệu thùng mỗi ngày, nhưng đang trên đà đạt đỉnh. Tổ chức này dự báo sản lượng sẽ bắt đầu giảm chậm vào cuối năm, giảm 500.000 thùng/ngày vào năm 2027. Nhưng đối với ExxonMobil và Chevron, những công ty thống trị lưu vực Permian, câu chuyện lại khác. Đường băng tăng trưởng của họ vẫn còn nguyên vẹn - và có thể tạo lợi nhuận.
Sự khác biệt này xảy ra đúng lúc các dự báo về nhu cầu toàn cầu đang làm mọi thứ trở nên phức tạp. Báo cáo Triển vọng Dầu mỏ Thế giới mới nhất của OPEC dự báo nhu cầu dầu mỏ toàn cầu sẽ đạt 123 triệu thùng/ngày vào năm 2050, đòi hỏi 18,2 nghìn tỷ đô la đầu tư mới vào dầu khí. Ngược lại, IEA khẳng định nhu cầu sẽ đạt đỉnh trước năm 2030. Nhưng bất kể ai đúng, không ai cho rằng dầu Permian không có sức cạnh tranh. Với mức hòa vốn của các công ty dầu mỏ lớn dưới 45 đô la, theo WoodMac, cùng với WTI và cường độ carbon cực thấp, Permian là món quà thượng nguồn không ngừng được trao tặng.
WoodMac dự kiến sản lượng của ExxonMobil tại Permian sẽ tăng 55% lên 2,3 triệu thùng dầu quy đổi/ngày vào cuối thập kỷ này, và duy trì ổn định đến năm 2040. Chevron dự kiến sẽ tăng 25%, lên 1,2 triệu thùng dầu quy đổi/ngày vào năm 2030. Trong cả hai trường hợp, Permian sẽ cung cấp gần một phần ba tổng sản lượng - trên bờ, chi phí thấp và cơ sở hạ tầng phong phú. Vấn đề không chỉ nằm ở quy mô - mà còn ở khả năng phục hồi. Ngay cả khi số lượng giàn khoan nói chung của Hoa Kỳ giảm (chỉ riêng tuần trước đã giảm 7 giàn, xuống còn 544 giàn), các công ty dầu khí lớn này đang sử dụng AI và phân tích tiên tiến để giữ chi phí giếng khoan ở mức thấp và hệ số thu hồi có xu hướng tăng lên.
Goldman Sachs gần đây đã tuyên bố những năm bùng nổ của dầu đá phiến tại Hoa Kỳ chính thức kết thúc. Nhưng điều đó chưa đủ để nói lên hết sự tinh tế. Đúng vậy, sự tăng trưởng dễ dàng đã qua. Nhưng đối với các công ty dầu khí lớn với diện tích khai thác Tier 1 đắc địa và nguồn vốn dồi dào, đây không phải là kết thúc - mà là giai đoạn kiếm lời. Ưu tiên hiện tại là thu về tiền mặt, chứ không phải theo đuổi sản lượng dầu thô.
Điều khiến Permian trở thành một pháo đài chiến lược không chỉ nằm ở quy mô của nó - mà còn ở sự kết hợp hiếm có giữa địa chất, cơ sở hạ tầng và tính tùy chọn. Với hàng ngàn giếng khoan đã được khoan nhưng chưa hoàn thiện, công suất khai thác dồi dào và khả năng kết nối đường ống vượt trội, các công ty khai thác có thể tăng hoặc giảm hoạt động nhanh hơn bất kỳ nơi nào khác trên thế giới. Khả năng phản ứng nhanh nhạy đó mang lại cho các công ty dầu khí lớn của Hoa Kỳ một lợi thế chiến thuật trong các thị trường biến động. Và khi kỷ luật về vốn thay thế cho sự hưng phấn thời kỳ bùng nổ, chính những công ty có quy mô và tính linh hoạt sẽ giành chiến thắng. Permian không chỉ là một nguồn tài nguyên - mà còn là đòn bẩy để vượt qua hai thập kỷ bất ổn tiếp theo, và Exxon và Chevron là những công ty duy nhất đủ mạnh để tự tin nắm bắt cơ hội này.
Các công ty dầu khí lớn của châu Âu - BP, Shell, TotalEnergies và Equinor - phải đối mặt với một bài toán khác. Shell đã bán các tài sản tại Permian vào năm 2021. Theo Woodmac, BP và Shell có triển vọng sản xuất gần như không đổi, bị ảnh hưởng bởi hoạt động thăm dò kém hiệu quả và sự chậm trễ trong việc chuyển hướng chiến lược sang thượng nguồn. Ngược lại, TotalEnergies và Equinor đang tích cực xây dựng vị thế tại 48 mỏ dầu khí phía Nam Hoa Kỳ, đặc biệt là khí đốt, bổ sung cho danh mục LNG của họ.
TotalEnergies đã tạo dựng được dấu ấn khí đốt đáng kể tại Hoa Kỳ thông qua các thương vụ M&A gần đây. Sản lượng của BP tại 48 mỏ dầu khí phía Nam Hoa Kỳ đạt khoảng 440.000 thùng dầu quy đổi/ngày, chiếm khoảng một phần năm tổng sản lượng toàn cầu. Tuy nhiên, họ vẫn đang phải cạnh tranh quyết liệt trong cuộc đua dầu mỏ tại Permian, và việc gia nhập thị trường này hiện đang gặp khó khăn - nếu bạn có thể tìm được điểm gia nhập. Như WoodMac lưu ý, các cơ hội chất lượng cao sau khi hợp nhất rất hiếm.
Đó là lý do khiến vị thế chiến lược của các công ty dầu khí lớn tại Hoa Kỳ trở nên quan trọng. Permian mang lại sự linh hoạt, quy mô và khả năng thích ứng theo cách mà không một công ty dầu khí quốc tế nào có thể sánh kịp. Và khi nhu cầu khí đốt tăng lên để đáp ứng nhu cầu điện do AI thúc đẩy và tăng trưởng xuất khẩu LNG, thì sản lượng khí đồng hành từ Permian là một động lực khác - đặc biệt là khi chi phí hòa vốn gần như bằng không.
Đối với các công ty EuroMajor, thách thức hiện đã rõ ràng: tận dụng tối đa những gì còn lại. Điều đó có nghĩa là tăng cường thăm dò, nắm bắt cơ hội với M&A và tái định hình hoạt động thượng nguồn như một động lực giá trị dài hạn - chứ không chỉ là cầu nối đến năng lượng tái tạo. TotalEnergies và Eni đã đạt được những bước tiến trong lĩnh vực này, với tăng trưởng do thăm dò dẫn dắt và danh mục đầu tư đa dạng. Còn Shell và BP? Họ đã chậm chân và thiếu đòn bẩy.
Trong cuộc đua duy trì vị thế trong một thế giới dầu mỏ mạnh mẽ hơn và lâu dài hơn, trừ khi các công ty lớn nhất châu Âu mạnh dạn hơn, khoảng cách giữa các công ty lớn của Mỹ và châu Âu sẽ chỉ ngày càng nới rộng.
Nguồn tin: xangdau.net