Vào cuối tháng 6, Viện Năng lượng (EI) đã công bố Đánh giá thống kê năng lượng thế giới năm 2025, được BP công bố trước đó trong hơn 70 năm.
Đánh giá xác nhận rằng một xu hướng đáng lo ngại vẫn tiếp diễn. Bất chấp các khoản đầu tư lịch sử vào năng lượng tái tạo và các cam kết phát thải ròng bằng 0 từ hầu hết mọi nền kinh tế lớn, lượng khí thải carbon toàn cầu đã đạt mức cao kỷ lục vào năm 2024. Bài viết này là bài đầu tiên trong loạt bài phân tích các phát hiện chính—và ý nghĩa của chúng đối với ngành năng lượng toàn cầu.
Định nghĩa về khí thải carbon: Bao gồm những gì và tại sao lại quan trọng?
Đánh giá chia lượng khí thải carbon thành nhiều loại, nhưng số liệu toàn diện nhất là tổng lượng khí carbon dioxide tương đương (lượng khí thải tương đương CO2). Điều này bao gồm khí thải từ việc sử dụng năng lượng, đốt cháy, các quy trình công nghiệp và khí mê-tan liên quan đến sản xuất, vận chuyển và phân phối nhiên liệu hóa thạch. Theo định nghĩa trong Đánh giá, lượng khí thải tương đương CO2 biểu thị tổng lượng khí cacbon dioxit từ nhiên liệu hóa thạch, đốt cháy và các quy trình công nghiệp—cộng với lượng khí thải mê-tan được chuyển đổi thành lượng khí cacbon dioxit tương đương của chúng.
Cách tiếp cận này cung cấp bức tranh hoàn chỉnh hơn về sự đóng góp của từng quốc gia vào mức carbon trong khí quyển. Mặc dù những thay đổi về sử dụng đất như nạn phá rừng không được đưa vào, nhưng việc đưa khí mê-tan vào—một loại khí nhà kính cao hơn nhiều so với CO2—làm cho đây trở thành thước đo chính xác hơn về tác động của khí quyển.
Lượng khí thải toàn cầu tăng trở lại mặc dù có sự tăng trưởng về năng lượng tái tạo
Lượng khí thải carbon toàn cầu đạt mức cao kỷ lục mới vào năm 2024, đạt 40,8 tỷ tấn khí thải tương đương CO2. Con số này tăng so với mức 40,3 tỷ tấn vào năm 2023—tăng 0,5 tỷ tấn so với năm trước, mặc dù có các khoản đầu tư kỷ lục vào năng lượng tái tạo và các cam kết mạnh mẽ về mục tiêu phát thải ròng bằng 0 từ các quốc gia và tập đoàn. Xu hướng tăng trưởng vẫn tiếp tục ở mức tương đối ổn định kể từ năm 2021.
Trong thập kỷ qua, lượng khí thải toàn cầu đã tăng trung bình gần 1% mỗi năm, mặc dù danh sách các cam kết quốc tế về khí hậu ngày càng dài. Mặc dù năm 2024 chứng kiến nhiều tiêu đề nhấn mạnh mức tăng trưởng kỷ lục về năng lượng gió và năng lượng mặt trời, dữ liệu phát thải cho thấy một câu chuyện khác: năng lượng sạch đang mở rộng, nhưng không đủ nhanh để theo kịp nhu cầu năng lượng toàn cầu đang tăng.
Phân tích ba quốc gia lớn
Ba quốc gia phát thải carbon lớn nhất thế giới là Trung Quốc, Hoa Kỳ và Ấn Độ. Tổng cộng, cả ba chiếm hơn một nửa tổng lượng khí thải toàn cầu. Tuy nhiên, họ đã đi theo những con đường rất khác nhau trong vài thập kỷ qua.
Mặc dù dân số tăng 37% trong giai đoạn này, lượng khí thải carbon của Hoa Kỳ vào năm 2024 vẫn thấp hơn so với năm 1990. Trong thập kỷ qua, lượng khí thải đã giảm với tốc độ trung bình hàng năm là 1%. Không quốc gia nào giảm sản lượng carbon của mình nhiều hơn trong thế kỷ này. Kể từ năm 2000, lượng khí thải của Hoa Kỳ đã giảm 913 triệu tấn - vượt xa nước đứng thứ hai là Đức, nơi đã chứng kiến mức giảm 292 triệu tấn. Mặc dù đúng là Hoa Kỳ đã bắt đầu từ mức cơ sở phát thải cao hơn, nhưng quy mô giảm vẫn là một thành tựu đáng kể.
Đợt giảm đáng kể nhất về lượng khí thải carbon của Hoa Kỳ bắt đầu vào khoảng năm 2007, được thúc đẩy bởi hai sự thay đổi chính: sự bùng nổ khí đá phiến, khiến khí đốt tự nhiên trở nên rẻ hơn và khiến các công ty điện lực chuyển sang sử dụng than; và sự phát triển nhanh chóng của năng lượng tái tạo, làm suy yếu thêm sự thống trị của than trong lĩnh vực điện.
Ngược lại, lượng khí thải carbon của Trung Quốc đã tăng gấp năm lần kể từ năm 1990, tăng đáng kinh ngạc 8,8 tỷ tấn chỉ tính riêng từ năm 2000. Vào năm 2024, Trung Quốc đã thải ra khoảng 12,5 tỷ tấn CO2 - gần 31% tổng lượng khí thải toàn cầu - nhiều hơn tổng lượng khí thải của Bắc Mỹ và Châu Âu.
Mặc dù là quốc gia dẫn đầu thế giới về triển khai năng lượng mặt trời và gió, Trung Quốc cũng là nước tiêu thụ than lớn nhất thế giới. Mâu thuẫn đó - dẫn đầu quá trình xây dựng năng lượng sạch trong khi vẫn phụ thuộc nhiều vào nhiên liệu hóa thạch - giúp giải thích lý do tại sao lượng khí thải carbon toàn cầu tiếp tục tăng, ngay cả khi năng lượng tái tạo tăng với tốc độ kỷ lục.
Lượng khí thải của Ấn Độ cũng đã tăng gấp năm lần kể từ năm 1990, với mức tăng 2,2 tỷ tấn kể từ năm 2000 - chỉ đứng sau Trung Quốc về mức tăng trưởng tuyệt đối. Vào năm 2024, Ấn Độ đã thải ra 3,3 tỷ tấn, tăng 24% trong thập kỷ qua.
Lượng khí thải gia tăng của Ấn Độ có liên quan mật thiết đến sự phát triển kinh tế. Khi hàng triệu người thoát khỏi đói nghèo và gia nhập tầng lớp trung lưu, nhu cầu năng lượng tăng lên. Phần lớn nhu cầu đó vẫn được đáp ứng bằng nhiên liệu hóa thạch. Tình hình của Ấn Độ phản ánh thách thức lớn nhất của quá trình chuyển đổi năng lượng toàn cầu: làm thế nào để phi cacbon hóa trong khi vẫn mở rộng khả năng tiếp cận năng lượng giá cả phải chăng.
Chênh lệch toàn cầu
Một góc nhìn theo khu vực từ dữ liệu cho thấy sự mất cân bằng cơ cấu nghiêm trọng hơn. Trong thập kỷ qua:
- Lượng khí thải ở châu Phi tăng 25%.
- Lượng khí thải của Trung Đông tăng 15%.
- Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương, nơi bao gồm Trung Quốc và Ấn Độ, tăng hơn 9%.
Ngay cả Nam và Trung Mỹ, thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận này, cũng ghi nhận mức tăng 9,3%.
Ngoài Bắc Mỹ, châu Âu cũng cho thấy sự suy giảm rõ rệt về lượng khí thải, giảm trung bình 1,4% mỗi năm trong thập kỷ qua. Lượng khí thải của Liên minh châu Âu đã giảm xuống còn 3,7 tỷ tấn vào năm 2024, giảm 15% so với một thập kỷ trước đó. Các quốc gia như Đức và Vương quốc Anh tiếp tục đạt được tiến bộ đáng kể thông qua sự kết hợp giữa chính sách, điện khí hóa và hiệu quả năng lượng.
Nhưng thành công đó không đồng đều. Ở Đông và Nam Âu, lượng khí thải không đổi hoặc thậm chí tăng lên, và áp lực kinh tế đã trì hoãn một số kế hoạch loại bỏ than. Trong khi châu Âu thường được ca ngợi là quốc gia đi đầu về khí hậu, thì sự chia rẽ nội bộ của châu Âu cho thấy việc duy trì động lực trên khắp một khối các quốc gia đa dạng là khó khăn như thế nào.
Những xu hướng này phản ánh các mức độ khác nhau của tham vọng chính sách, nhưng cũng phản ánh nơi dân số và tăng trưởng kinh tế đang diễn ra. Phần lớn nhu cầu năng lượng tăng trưởng của thế giới đều đến từ các quốc gia vẫn đang xây dựng cơ sở hạ tầng cơ bản, mở rộng mạng lưới giao thông, tăng sản lượng công nghiệp và mở rộng tầng lớp trung lưu.
Kết luận cuối cùng: Nhiều năng lượng sạch hơn, nhưng không đủ để bù trừ
Dữ liệu cho thấy quá trình chuyển đổi năng lượng được thổi phồng quá mức vẫn diễn ra quá chậm để ngăn chặn sự gia tăng phát thải. Điện gió và năng lượng mặt trời đang mở rộng quy mô, nhưng chúng vẫn chưa thể thay thế nhiên liệu hóa thạch ở mức cần thiết để giảm tổng lượng phát thải.
Chúng ta đang bổ sung năng lượng sạch vào cơ cấu điện, nhưng vẫn chưa thực sự loại bỏ năng lượng hóa thạch. Đó là lý do tại sao lượng khí thải toàn cầu tiếp tục tăng, ngay cả khi các tiêu đề rầm rộ về những đột phá về khí hậu. Cho đến khi nhu cầu toàn cầu tăng trưởng ổn định—hoặc năng lượng tái tạo bắt đầu thay thế nhiên liệu hóa thạch ở quy mô lớn—thì lượng khí thải có khả năng sẽ tiếp tục tăng.
Nguồn tin: xangdau.net






















