Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Những đường ống dẫn dầu khí có thể gây ra cú sốc giá tiếp theo

Trong bối cảnh năng lượng có rủi ro cao ngày nay, đường ống không chỉ là đường ống dẫn mà còn là bẫy địa chính trị quan trọng. Những đường ống thép này vận chuyển hydrocarbon cung cấp năng lượng cho nền kinh tế toàn cầu và nhiều đường ống chạy qua các khu vực bất ổn nhất về mặt chính trị trên Trái đất. Khi thị trường năng lượng thắt chặt và sự cạnh tranh toàn cầu gia tăng, tính dễ bị tổn thương của các tuyến đường này biến chúng thành điểm nóng chiến lược.

Từ thảo nguyên Nga đến Sahel, từ các tuyến đường ống dẫn dầu của người Kurd đến đáy biển Bắc Âu đóng băng, cơ sở hạ tầng từng được coi là cố định và đáng tin cậy giờ đây không còn như vậy nữa. Mỗi đường ống này đại diện cho sự hội tụ của lợi ích thương mại và an ninh quốc gia. Sự gián đoạn dưới bất kỳ hình thức nào - kinh tế, chính trị hoặc xung đột - sẽ ngay lập tức làm rung chuyển thị trường và điều chỉnh lại các liên kết ngoại giao.

Bảy đường ống này, hình thành nên tiền tuyến của địa chính trị năng lượng ngày nay, không chỉ là tài sản năng lượng. Chúng là những điểm áp lực chiến lược có thể giúp xác định giá cả, liên minh và rủi ro của ngày mai. Nếu bạn đang theo dõi thị trường năng lượng vào năm 2025, bảy đường ống này xứng đáng được bạn chú ý nhất.

#1 Caspian Pipeline Consortium (CPC)

Ít có đường ống nào gánh vác nhiều gánh nặng địa chính trị như CPC. Vận chuyển tới 1,3 triệu thùng dầu thô Kazakhstan mỗi ngày từ mỏ Tengiz đến cảng Novorossiysk của Nga ở Biển Đen, CPC chiếm phần lớn lượng dầu xuất khẩu của Kazakhstan.

Không chỉ là về khối lượng—đường ống đi qua lãnh thổ Nga, khiến nơi này chịu ảnh hưởng gián tiếp từ sự thay đổi lập trường chính trị của Moscow đối với phương Tây. Bất kỳ sự xung đột nào, từ hậu quả của lệnh trừng phạt đến xung đột trên biển, đều có thể đóng cửa đường ống.

Vào năm 2022, thời tiết và trục trặc kỹ thuật đã cắt giảm lưu lượng CPC, gây ra giá tăng đột biến ngắn nhưng mạnh. Một sự gián đoạn chính trị trong tương lai sẽ còn nghiêm trọng hơn nữa. Đối với các thị trường vốn đã chênh lệch cung cầu hẹp, việc CPC đóng cửa sẽ là một đòn giáng mạnh. Sự gián đoạn này đã góp phần khiến giá dầu thô Brent tăng vọt hơn 5%, đạt khoảng 121,60 đô la một thùng. Giá tăng đột biến xảy ra trong một thời gian ngắn, phản ánh mối lo ngại của thị trường về việc mất đi một tuyến đường cung cấp dầu quan trọng xử lý khoảng 1,2 triệu thùng mỗi ngày, hay khoảng 1,2% nhu cầu dầu toàn cầu.

Vào tháng 5 năm 2025, xuất khẩu của CPC được dự đoán sẽ giảm đáng kể - xuống còn 4,5 triệu tấn từ mức 5,3 triệu tấn vào tháng 4 - do hạn chế về bảo trì và công suất cảng tại Novorossiysk. Càng làm phức tạp thêm vấn đề, một tòa án Nga gần đây đã ra phán quyết giữ nguyên cơ sở hạ tầng xuất khẩu của CPC bất chấp các tranh chấp về giấy phép môi trường, cho thấy Moscow vẫn tiếp tục sử dụng đường ống này như một đòn bẩy địa chính trị. Phán quyết này đã ngăn chặn khả năng đóng cửa mà có thể khiến lượng giao hàng giảm hàng trăm nghìn thùng mỗi ngày.

Mặc dù dòng chảy vẫn tiếp tục, những sự kiện này đã thể hiện rõ sự mong manh của tuyến CPC. Với việc Nga khẳng định quyền kiểm soát pháp lý lớn hơn và sự phụ thuộc của Kazakhstan ngày càng tăng, bất kỳ sự gián đoạn nghiêm trọng nào cũng sẽ tước đi nguồn dầu thô nhẹ chính của thị trường toàn cầu, gây ra sự biến động giá ngay lập tức.

#2 Đường ống Druzhba

Đường ống dẫn dầu thô lớn nhất và dài nhất của châu Âu, đường ống Druzhba ("Hữu nghị"), từng tượng trưng cho sự hợp tác sau chiến tranh. Ngày nay, đây là điểm nóng địa chính trị. Với chiều dài hơn 4.000 km, Druzhba vận chuyển dầu thô Ural của Nga đến Trung và Đông Âu, bao gồm Ba Lan, Hungary, Slovakia và Cộng hòa Séc.

Trước khi Nga xâm lược toàn diện Ukraine, đường ống này đã vận chuyển hơn 1 triệu thùng/ngày. Kể từ đó, lưu lượng đó đã giảm dần, nhưng một số quốc gia châu Âu không giáp biển vẫn phụ thuộc vào nó. Đường ống Druzhba, từng là nền tảng cho hoạt động xuất khẩu dầu của Nga sang châu Âu, đã chứng kiến ​​sự sụt giảm đáng kể về sản lượng kể từ khi xung đột Nga-Ukraine nổ ra vào năm 2022. Trước khi xảy ra xung đột, đường ống này vận chuyển khoảng 800.000 thùng dầu thô mỗi ngày. Tính đến đầu năm 2025, khối lượng này đã giảm xuống chỉ còn dưới 280.000 thùng mỗi ngày, đánh dấu mức giảm hơn 65%, theo Energy Intel.

Sự sụt giảm đáng kể này là do sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm lệnh trừng phạt của Liên minh châu Âu, nỗ lực đa dạng hóa của các quốc gia thành viên và căng thẳng địa chính trị. Các quốc gia như Đức và Ba Lan đã ngừng nhập khẩu qua đường ống Druzhba, trong khi các quốc gia khác, chẳng hạn như Cộng hòa Séc, đã đầu tư vào cơ sở hạ tầng thay thế như Đường ống Transalpine (TAL) để giảm sự phụ thuộc vào dầu của Nga. Bất chấp những đợt cắt giảm này, một số quốc gia không giáp biển, đặc biệt là Hungary và Slovakia, vẫn phụ thuộc vào đường ống Druzhba do khả năng tiếp cận các tuyến cung cấp thay thế hạn chế.

Về mặt địa chính trị, Druzhba là biểu tượng của đòn bẩy năng lượng. Ukraine kiểm soát một phần quan trọng của đường ống và đã sử dụng phí trung chuyển để gây sức ép với Moscow. Vào đầu năm 2023 và một lần nữa vào cuối năm 2024, dòng dầu chảy qua nhánh phía nam đã bị gián đoạn do phí trung chuyển chưa thanh toán và thiệt hại được cho là liên quan đến hành vi phá hoại và bất ổn liên quan đến chiến tranh. Nhánh phía bắc đến Ba Lan và Đức đã bị dừng lại phần lớn vào năm 2022, vì cả hai quốc gia này đều chuyển hướng khỏi dầu mỏ của Nga.

Các lệnh trừng phạt của Hoa Kỳ đã tạo thêm một sự phức tạp thứ hai. Các động thái gần đây nhằm vào các trung gian tài chính tạo điều kiện cho xuất khẩu năng lượng của Nga có thể hạn chế các cơ chế thanh toán cho các lô hàng đường ống. Mặc dù EU đã cho phép một số miễn trừ để duy trì nguồn cung cấp cho Hungary và Slovakia, nhưng việc thực thi chặt chẽ hơn của Washington cuối cùng có thể buộc châu Âu phải loại bỏ hoàn toàn Druzhba.

Về mặt kỹ thuật, đường ống này vẫn hoạt động nhưng ngày càng mong manh. Các quan chức Ukraine đã cảnh báo rằng các cuộc tấn công liên tục của Nga gần cơ sở hạ tầng quan trọng - cùng với phần cứng cũ kỹ từ thời Liên Xô - làm tăng nguy cơ gián đoạn kéo dài.

Nếu Druzhba bị đóng cửa hoàn toàn, các quốc gia như Hungary sẽ buộc phải mua nguồn cung thay thế qua đường ống Adria từ Croatia, nơi không có đủ năng lực để chuyển đổi suôn sẻ. Kết quả sẽ là chi phí vận chuyển cao hơn, hoạt động lọc dầu bị gián đoạn và căng thẳng chính trị mới trong nội bộ EU.

#3 Đường ống dẫn dầu Kirkuk–Ceyhan

Đường ống Kirkuk–Ceyhan nối các mỏ dầu phía bắc Iraq với cảng Ceyhan của Thổ Nhĩ Kỳ, với công suất lý thuyết là 1,6 triệu thùng mỗi ngày. Tuy nhiên, do các tranh chấp chính trị và pháp lý, sản lượng thực tế đã giảm xuống dưới 400.000 thùng mỗi ngày. Đường ống này là tuyến xuất khẩu dầu thô chính của Iraq từ Khu vực Kurdistan bán tự trị, khiến nó trở thành tuyến đường huyết mạch về kinh tế và địa chính trị.

Vào tháng 3 năm 2023, dòng chảy đã bị dừng lại sau khi tòa án trọng tài quốc tế ra phán quyết có lợi cho Baghdad, tuyên bố Thổ Nhĩ Kỳ đã vi phạm các thỏa thuận trước đó bằng cách cho phép xuất khẩu dầu từ khu vực người Kurd mà không có sự chấp thuận của liên bang Iraq. Kể từ đó, căng thẳng giữa Baghdad và Erbil đã tăng theo cấp số nhân. Những nỗ lực khôi phục dòng chảy đã nhiều lần bị đình trệ do các cơ chế chia sẻ doanh thu và quyền xuất khẩu chưa được giải quyết.

Tình hình càng trở nên phức tạp hơn vào năm 2025. Chính quyền khu vực người Kurd (KRG) đã ký kết độc lập các thỏa thuận năng lượng trị giá hàng tỷ đô la với các công ty Hoa Kỳ, khiến Baghdad cáo buộc Washington vi phạm chủ quyền của Iraq. Baghdad đã đệ đơn kiện Hoa Kỳ lên các tòa án quốc tế, tuyên bố rằng các thỏa thuận trực tiếp này vi phạm hiến pháp Iraq, trong đó trao quyền kiểm soát xuất khẩu dầu cho chính phủ liên bang.

Tranh chấp này đã phơi bày các rạn nứt không chỉ trong nội bộ Iraq mà còn trong quan hệ quốc tế của nước này. Việc Washington ngầm ủng hộ các hợp đồng của người Kurd đã gây ra phản ứng dữ dội ở Baghdad và Tehran, tiếp tục chính trị hóa tương lai của đường ống. Các nhà phân tích cảnh báo rằng sự can thiệp của Hoa Kỳ có nguy cơ làm mất ổn định các nỗ lực giải quyết cuộc khủng hoảng quản lý dầu mỏ bấy lâu nay của Iraq, đồng thời trì hoãn việc khởi động lại tuyến đường Ceyhan.

Nếu dòng chảy vẫn bị đóng, đòn giáng kinh tế đối với KRG - vốn đã phụ thuộc vào dầu mỏ để có gần 90% doanh thu - có thể rất nghiêm trọng. Đối với thị trường dầu thô Địa Trung Hải, việc mất đi loại dầu chua trung bình này tiếp tục thắt chặt nguồn cung khu vực và làm phức tạp thêm các chiến lược tìm nguồn cung ứng cho các nhà máy lọc dầu.

#4 Nord Stream 1 & 2

Mặc dù đã ngừng hoạt động kể từ vụ phá hoại năm 2022, Nord Stream 1 vẫn phủ bóng đen lên chính sách năng lượng của châu Âu. Trước khi dừng đột ngột, tuyến đường này đã cung cấp 55 tỷ mét khối khí đốt của Nga hàng năm cho Đức, biến tuyến đường này thành động mạch trung tâm của cơ sở hạ tầng năng lượng của châu lục. Việc dừng hoạt động đã thúc đẩy sự chuyển đổi trong chiến lược năng lượng của châu Âu, thúc đẩy sự gia tăng trong việc xây dựng trạm LNG và hiệu chỉnh lại sự phụ thuộc vào năng lượng nước ngoài.

Nếu Nga hoặc Đức thậm chí đưa ra các cuộc đàm phán tái kích hoạt, giá khí đốt sẽ tăng vọt. Đường ống này, mặc dù không hoạt động, vẫn là điểm tựa cho nỗi lo về năng lượng của châu Âu.

Năm 2025, Nga chính thức xác nhận việc dừng vĩnh viễn mọi luồng khí đốt qua đường ống, khép lại chương về một trong những hành lang năng lượng quan trọng nhất thế giới. Mặc dù vậy, cuộc tranh luận về tương lai của tuyến đường ống này vẫn còn gây tranh cãi.

Bộ trưởng kinh tế Đức gần đây đã tuyên bố phản đối mọi nỗ lực phục hồi, coi đường ống này là một gánh nặng chiến lược. Ngược lại, những nhân vật trong ngành như Tổng giám đốc điều hành TotalEnergies Patrick Pouyanné đã gợi ý rằng sự trở lại của đường ống qua khí đốt Nord Stream "không thể bị loại trừ", phản ánh sự chia rẽ dai dẳng trong cơ quan năng lượng của châu Âu.

Nord Stream 2, đường ống đầy căng thẳng về mặt chính trị đã hoàn thành nhưng không bao giờ hoạt động do các rào cản về quy định và cuộc xâm lược Ukraine của Nga, cũng đã trở thành một biểu tượng địa chính trị. Mặc dù về mặt vật lý vẫn còn nguyên vẹn, nhưng vẫn chưa có kế hoạch chính thức nào để kích hoạt. Tuy nhiên, bất kỳ đề cập nào về Nord Stream 2 trong các vòng tròn ngoại giao đều có xu hướng gây ra phản ứng ngay lập tức trên khắp các thị trường năng lượng.

Các đường ống này vẫn có sức mạnh địa chính trị. Bất kỳ tín hiệu nào về khả năng kích hoạt lại hoặc các mối đe dọa phá hoại mới có thể sẽ làm giá khí đốt của châu Âu tăng vọt. Ngay cả khi không hoạt động, Nord Stream 1 và 2 vẫn đóng vai trò là thước đo căng thẳng năng lượng giữa EU và Nga và là biểu tượng lâu dài về sự dễ bị tổn thương và quá trình chuyển đổi của châu Âu.

#5 Đường ống xuất khẩu Sudan–Nam Sudan

Nền kinh tế Nam Sudan phụ thuộc vào một tuyến đường xuất khẩu dầu thô duy nhất: đường ống dài 1.500 km đến Cảng Sudan. Đường ống này vận chuyển khoảng 145.000 thùng mỗi ngày—gần như toàn bộ lượng dầu xuất khẩu của Nam Sudan—qua lãnh thổ bất ổn của Sudan. Nhưng cuộc nội chiến đang diễn ra ở Sudan đã khiến tuyến đường này ngày càng mong manh.

Vào đầu năm 2024, các cuộc đụng độ gần Khartoum đã làm hỏng một số đoạn đường ống, buộc Juba phải tuyên bố bất khả kháng và tạm thời dừng sản xuất dầu. Mặc dù dòng chảy đã được nối lại vào giữa năm 2025 sau khi sửa chữa một phần, nhưng nguy cơ gián đoạn mới vẫn còn cao. Chính phủ chuyển đổi của Sudan gần đây đã ra tín hiệu về ý định đình chỉ hoạt động của đường ống một lần nữa, với lý do lo ngại về an ninh và đòn bẩy chính trị. Đây là một sự leo thang nguy hiểm đối với Nam Sudan, nơi ngân sách phụ thuộc vào dầu mỏ trong hơn 9 0% doanh thu của chính phủ.

Bất ổn ở Sudan cũng đã lan sang chính trường Nam Sudan.

Các phe phái nội bộ trong SPLM-IG cầm quyền đã lợi dụng cuộc khủng hoảng đường ống để tấn công các đối thủ, làm trầm trọng thêm căng thẳng hiện tại. Các nhà phân tích cảnh báo rằng nếu doanh thu từ dầu mỏ cạn kiệt, Juba có thể quay trở lại cuộc xung đột dân sự toàn diện. Việc Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc gần đây gia hạn lệnh cấm vận vũ khí thể hiện rõ nỗi lo rằng nền hòa bình mong manh của khu vực đang bị đe dọa.

Mặc dù đóng góp vào khối lượng toàn cầu nhỏ, nhưng sự gián đoạn của đường ống này sẽ gây ra những tác động lan tỏa đến các thị trường dầu thô lớn và làm trầm trọng thêm các cuộc khủng hoảng nhân đạo ở cả hai nước Sudan. Tính dễ bị tổn thương của cơ sở hạ tầng - và vị trí chiến lược của nó đối với sự tồn tại của Nam Sudan - khiến đường ống trở thành một sự chia rẽ địa chính trị đáng được xem xét kỹ lưỡng.

#6 Đường ống xuất khẩu Niger-Benin

Đường ống xuất khẩu Niger-Benin là một hành lang mới, có rủi ro cao dùng để vận chuyển tới 90.000 thùng dầu thô mỗi ngày từ lưu vực Agadem của Niger đến cảng Sèmè của Benin trên Đại Tây Dương. Được CNPC của Trung Quốc hậu thuẫn mạnh mẽ (ít nhất là như vậy), đường ống dài 2.000 km này đóng vai trò trung tâm trong tham vọng trở thành nước xuất khẩu dầu lớn của Tây Phi của Niger.

Nhưng những trở ngại về chính trị và an ninh đe dọa đến sự ổn định của dự án. Chỉ vài tuần sau khi khánh thành, đường ống đã bị các nhóm vũ trang phản đối chính quyền quân sự Niger tấn công, làm dấy lên hồi chuông cảnh báo về tương lai hoạt động của đường ống. Đường ống đi qua các khu vực bị bạo lực thánh chiến và xung đột sắc tộc hoành hành, khiến đường ống rất dễ bị tổn thương.

Làm phức tạp thêm vấn đề là mối quan hệ ngoại giao giữa Niger và Trung Quốc nguội lạnh đáng kể. Vào tháng 4 năm 2025, Niger đột ngột cắt đứt quan hệ với Bắc Kinh, cáo buộc nước này có hành vi lợi dụng. Những người chỉ trích cho rằng sự thống trị của CNPC trong các lĩnh vực dầu khí thượng nguồn và trung nguồn của Niger đã khiến quốc gia này không còn quyền kiểm soát kinh tế đối với các nguồn tài nguyên của chính mình. Rạn nứt này đặt ra câu hỏi về việc ai cuối cùng được hưởng lợi từ doanh thu của đường ống và liệu sự kiểm soát của Bắc Kinh sẽ nới lỏng hay cứng rắn hơn.

Các nhà phân tích lưu ý rằng bất kỳ sự gián đoạn kéo dài nào cũng sẽ hạn chế tác động đến thị trường toàn cầu do khối lượng liên quan khiêm tốn. Tuy nhiên, đối với nền kinh tế Niger - nơi dầu mỏ đóng vai trò quan trọng trong con đường hướng đến độc lập tài chính - hậu quả sẽ rất nghiêm trọng. Hơn nữa, bất kỳ sự sụp đổ nào của dự án cũng sẽ là một trở ngại địa chính trị khác đối với tham vọng Vành đai và Con đường của Trung Quốc tại Châu Phi.

#7 Giấc mơ đường ống EastMed

Mặc dù vẫn chưa thành hiện thực, nhưng Đường ống EastMed đã nổi lên trở thành một trong những đề xuất về cơ sở hạ tầng năng lượng có hậu quả địa chính trị nhất trên thế giới. Đường ống được đề xuất sẽ nối các mỏ khí đốt ngoài khơi ở Israel và đảo Síp với Hy Lạp và có khả năng là thị trường châu Âu rộng lớn hơn, cung cấp một giải pháp thay thế cho khí đốt của Nga và thúc đẩy sự hội nhập năng lượng Địa Trung Hải.

Ban đầu bị gác lại do chi phí và tính phức tạp của khu vực, sự hồi sinh của EastMed vào năm 2025 được thúc đẩy bởi sự hội tụ của các lợi ích chiến lược. Một dự luật lưỡng đảng của Hoa Kỳ được đưa ra trong năm nay nhằm mục đích tích hợp đường ống EastMed vào Hành lang kinh tế Ấn Độ-Trung Đông-Châu Âu (IMEC), thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ xuyên Đại Tây Dương.

Đồng thời, việc Anh và Hoa Kỳ nới lỏng lệnh trừng phạt đối với Syria để hỗ trợ phát triển Đông Địa Trung Hải nhấn mạnh sự chuyển hướng rộng rãi hơn của phương Tây sang tuyến đường này như một sự cân bằng địa chính trị đối với cả Nga và Trung Quốc.

Tuy nhiên, dự án vẫn sa lầy trong các tranh chấp lãnh thổ và ngoại giao chưa được giải quyết. Thổ Nhĩ Kỳ tiếp tục phản đối đường ống, tuyên bố rằng nó bỏ qua quyền tài phán hàng hải của mình và đe dọa đến lợi ích của người Síp gốc Thổ Nhĩ Kỳ. Sự hiện diện quân sự của Ankara ở Bắc Síp và mối quan hệ ngày càng khăng khít của nước này với Libya làm gia tăng căng thẳng. Síp, với tư cách là trung tâm địa lý, hiện đã trở thành điểm nóng địa chính trị, với các bên liên quan là EU, Hoa Kỳ và Vương quốc Anh đều tham gia.

Nếu được xây dựng, EastMed có thể vận chuyển tới 10 bcm mỗi năm, định hình lại đáng kể dòng khí đốt vào Nam Âu. Việc hoàn thành đường ống sẽ làm giảm đòn bẩy năng lượng của Nga, củng cố mối quan hệ giữa Israel và châu Âu và có khả năng thay đổi động lực hải quân ở Đông Địa Trung Hải. Mặt khác, sự chậm trễ hoặc leo thang xung đột có thể làm mất ổn định khu vực hơn nữa và khiến Nam Âu dễ bị tổn thương về năng lượng.

Nguồn tin: xangdau.net

ĐỌC THÊM