Các giám đốc điều hành công ty năng lượng Hoa Kỳ đang dự báo sản lượng dầu ngoài khơi sẽ tăng đáng kể dưới thời chính quyền Trump thứ hai, cho rằng điều này là do các quy trình cấp phép được đơn giản hóa, đầu tư bền vững và những tiến bộ về công nghệ. Theo ước tính của Cơ quan Thông tin Năng lượng Hoa Kỳ (EIA) và Cơ quan Quản lý Năng lượng Đại dương (BOEM), sản lượng của Vịnh Mexico dự kiến sẽ tăng từ 1,8 triệu thùng mỗi ngày lên 2,4 triệu thùng mỗi ngày vào năm 2027.
Mặc dù dầu đá phiến có tính linh hoạt, nhưng tốc độ tăng trưởng của nó dự kiến sẽ đạt đỉnh, thúc đẩy các công ty tập trung nhiều hơn vào hoạt động khoan ngoài khơi. Cam kết của chính quyền Trump về việc đẩy nhanh việc phê duyệt các dự án dầu khí trên đất liên bang dự kiến sẽ thúc đẩy hơn nữa các hoạt động ngoài khơi.
BOEM hiện đang quản lý 2.227 hợp đồng thuê đang hoạt động trên Thềm lục địa ngoài của Hoa Kỳ (OCS), với 469 hợp đồng thuê đang được khai thác tính đến năm 2024. Vào năm 2023, các hợp đồng thuê OCS đã tạo ra hơn 7 tỷ đô la doanh thu liên bang và chiếm khoảng 14% tổng sản lượng dầu thô của Hoa Kỳ.
Các đánh giá gần đây của BOEM ước tính vùng Vịnh Hoa Kỳ chứa 29,59 tỷ thùng dầu và 54,84 nghìn tỷ feet khối khí đốt trong các mỏ có thể khai thác về mặt kỹ thuật, chưa được phát hiện. Bản cập nhật năm 2023 đã bổ sung thêm 1,3 tỷ thùng dầu tương đương (boe), đánh dấu mức tăng 22,6% sau khi phân tích hơn 37.000 vỉa chứa trên 1.336 mỏ.
Ngoài địa chất đầy hứa hẹn, hoạt động khoan nước sâu đang được hưởng lợi từ những tiến bộ công nghệ. Ví dụ, dự án Anchor của Chevron gần đây đã bắt đầu sản xuất ở áp suất phá kỷ lục là 20.000 psi—lần đầu tiên trong ngành và là cột mốc trong kỹ thuật khai thác dầu nước sâu.
Đồng thời, các công ty năng lượng đang triển khai các công cụ do AI điều khiển để giảm rủi ro, tăng năng suất và tối ưu hóa bảo trì. Các công ty như BP và Devon Energy đang sử dụng trí tuệ nhân tạo để lập mô hình dự đoán, hiệu suất khoan theo thời gian thực, phân tích trữ lượng và dự báo chi phí, mang lại cho họ lợi thế cạnh tranh trong môi trường giá cả biến động.
Mặc dù tăng trưởng ngoài khơi hấp dẫn, sự thay đổi này cũng phản ánh những thách thức mới nổi đối với hoạt động khoan trên đất liền. Số lượng giàn khoan dầu khí của Hoa Kỳ đã giảm xuống mức thấp nhất kể từ tháng 11 năm 2021. Tại lưu vực Permian, hoạt động của giàn khoan giảm 11% so với cùng kỳ năm trước và hoạt động khai thác khí đá phiến cũng cho thấy sự suy giảm tương tự. Sự thoái lui này đã buộc nhiều nhà khai thác phải hiệu chỉnh lại chiến lược.
Chẳng hạn như Diamondback Energy gần đây đã hạ ngân sách vốn năm 2025 xuống 400 triệu đô la, hiện dự báo chi tiêu từ 3,4 đến 3,8 tỷ đô la. Công ty cũng thông báo sẽ cắt giảm ba giàn khoan và một đội hoàn thiện toàn thời gian, điều chỉnh hướng dẫn sản xuất cả năm xuống còn 857.000–900.000 thùng dầu quy đổi/ngày, giảm so với mức trước đó là 883.000–909.000 thùng dầu quy đổi/ngày.
Các công ty khác, bao gồm ConocoPhillips, cũng đang cắt giảm chi tiêu vốn và thu hẹp hoạt động hoàn thiện, với lý do giá dầu thấp và áp lực biên lợi nhuận.
Trong khi đó, động lực thị trường toàn cầu có thể làm phức tạp thêm bức tranh cung ứng của Hoa Kỳ. OPEC+ đang cân nhắc tăng sản lượng 411.000 thùng/ngày vào tháng 7, với việc Ả Rập Xê Út được cho là ủng hộ động thái này nhằm cân bằng lại các vi phạm hạn ngạch liên tục của các thành viên như Kazakhstan. Việc tăng sản lượng có thể kìm hãm giá dầu hơn nữa nếu nhu cầu toàn cầu không theo kịp.
Tuy nhiên, sản lượng ngoài khơi của Hoa Kỳ có thể lấp những khoảng trống quan trọng do ngành đá phiến chậm lại để lại. Vào năm 2024, các khu vực ngoài khơi của liên bang đã sản xuất 668 triệu thùng dầu và 700 tỷ feet khối khí đốt tự nhiên—những con số dự kiến sẽ tăng lên khi các dự án mới đi vào hoạt động và hoạt động cho thuê tăng lên.
Các nhà phân tích lưu ý rằng bất chấp các tranh chấp thương mại và thay đổi chính sách, dầu ngoài khơi của Hoa Kỳ vẫn có khả năng cạnh tranh toàn cầu. Với khối lượng lớn, suy giảm thấp của nó mang lại mức độ tin cậy mà các nhà đầu tư và người mua ngày càng coi trọng. Ngay cả khi đối mặt với thuế quan của Trung Quốc đối với LNG của Hoa Kỳ, xuất khẩu năng lượng của Hoa Kỳ vẫn tiếp tục mở rộng.
Cuối cùng, triển vọng sản xuất dầu của Hoa Kỳ - trên đất liền và ngoài khơi - sẽ phụ thuộc vào sự kết hợp của giá thị trường, điều kiện pháp lý và rủi ro địa chính trị. Nhưng hiện tại, thông điệp từ vùng Vịnh Hoa Kỳ là rất rõ ràng: ngoài khơi không còn là hoạt động thứ yếu nữa. Đó là nơi mà làn sóng tăng trưởng dầu mỏ tiếp theo của Hoa Kỳ có thể được neo giữ.
Nguồn tin: xangdau.net