Hôm thứ Tư, Mỹ đã thực hiện một trong những cuộc can thiệp hàng hải quan trọng nhất từ trước đến nay. Cục Điều tra Liên bang (FBI), Cơ quan Điều tra An ninh Nội địa (HSI) và Lực lượng Bảo vệ bờ biển Hoa Kỳ, với sự hỗ trợ từ Bộ Chiến tranh, đã bắt giữ một tàu chở dầu thô bị cáo buộc vận chuyển dầu bị cấm vận từ Venezuela và Iran. Đó là một màn phô trương sức mạnh đầy kịch tính trên vùng biển vốn đã bất ổn và là một cuộc can thiệp đã làm rung chuyển Caracas.
Chiến dịch này được trình bày như một đòn giáng lớn vào các dòng chảy dầu bất hợp pháp. Tuy nhiên, chỉ trong vòng vài giờ, Venezuela đã lên án nó là "hành vi cướp biển của nhà nước", và phản ứng bên trong Hoa Kỳ cũng gay gắt không kém. Một số nhà lập pháp đã công khai cảnh báo rằng động thái này có nguy cơ châm ngòi cho một cuộc xung đột lớn hơn. Thượng nghị sĩ Rand Paul, đảng Cộng hòa của Kentucky, nói, "Nghe giống như sự khởi đầu của một cuộc chiến tranh." Đồng thời, Thượng nghị sĩ Chris Coons, đảng Dân chủ của Delaware, nói với NewsNation rằng ông "vô cùng lo ngại rằng Trump đang đưa chúng ta vào một cuộc chiến với Venezuela." Khi những tiếng nói từ hai thái cực chính trị cùng hội tụ về một nỗi sợ hãi, đó là dấu hiệu cho thấy điều gì đó nghiêm trọng hơn nhiều đang diễn ra so với một hành động thực thi lệnh trừng phạt thông thường.
Trên thực tế, việc bắt giữ không phải là một màn phô trương sức mạnh mà là một dấu hiệu khác cho thấy chính quyền Trump, đứng đầu là Bộ Ngoại giao, vẫn mắc kẹt trong tư duy gây hại cho cả an ninh năng lượng quốc gia và phương Tây. Quyết định bắt giữ tàu chở dầu đã được hoan nghênh bởi chính những tiếng nói tân bảo thủ, những người đã dành nhiều năm biến chính sách đối với Venezuela thành một sân khấu để thể hiện lập trường chính trị. Họ khăng khăng rằng các biện pháp trừng phạt sẽ siết chặt hơn nữa sức ép lên Caracas.
Điều họ phớt lờ là lịch sử lâu dài cho thấy những hành động như vậy đã thất bại trong việc mang lại bất kỳ lợi ích chiến lược nào. Thay vào đó, chúng đã đẩy Venezuela sâu hơn vào vòng tay của Trung Quốc và Nga, làm gián đoạn chuỗi cung ứng và làm gia tăng sự bất ổn toàn cầu. Trung Quốc hiện chiếm từ 55% đến 90% lượng dầu xuất khẩu của Venezuela, với lượng vận chuyển đến nước này đạt khoảng 746.000 thùng mỗi ngày vào tháng 11 năm 2025, mức cao nhất kể từ giữa năm 2023. Đồng thời, khí condensate của Iran và gần đây hơn là naphtha của Nga đã trở thành chất pha loãng quan trọng, giúp dầu thô nặng của Venezuela tiếp tục được vận chuyển đến người mua châu Á.
Vụ bắt giữ mới nhất này cũng theo mô hình tương tự: nó siết chặt khả năng tiếp cận của phương Tây, trong khi những người mua lâu năm ở Bắc Kinh và các quốc gia “đối địch” khác điều chỉnh và tiếp tục hoạt động. Tác động đối với Mỹ là ngay lập tức và có thể dự đoán được. Thật khó để thấy việc chặn một tàu chở dầu trên biển có thể bảo vệ lợi ích của Mỹ như thế nào khi nguồn cung toàn cầu vốn đã khan hiếm và giá cả ngày càng bất ổn.
Khoảng 90% lượng dầu của Venezuela nhập khẩu vào Mỹ được vận chuyển đến vùng Vịnh Mexico, và thị trường dầu thay thế rất hạn chế. Khi nguồn cung những thùng dầu này bị gián đoạn, các nhà máy lọc dầu buộc phải chuyển sang các nguồn cung xa hơn và thường đắt hơn ở những nơi khác, với thời gian vận chuyển dài hơn và chi phí vận chuyển cao hơn. Điều này cuối cùng thể hiện rõ qua giá cả mà các hộ gia đình Mỹ phải trả.
Trong năm qua, các nhà phân tích tại các công ty như Kpler và RBN Energy đã cảnh báo rằng bất kỳ sự sụt giảm đáng kể nào trong nguồn cung dầu từ Venezuela tới Mỹ, ở mức khoảng 200.000 thùng mỗi ngày, sẽ khiến các nhà máy lọc dầu ở vùng Vịnh Mexico phải đối mặt với “tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng dầu thô nặng”, với các lựa chọn thay thế hạn chế do các vấn đề sản xuất ở Mexico và những hạn chế đối với dầu từ Canada.
Trên thực tế, căng thẳng gần Venezuela có thể gây nguy hiểm cho việc nhập khẩu dầu thô quan trọng từ các liên doanh của Chevron và gây ra một đợt tăng giá nhiên liệu khác. Do đó, việc bắt giữ mới đây không củng cố an ninh của Mỹ. Nó giống như một hành động cướp biển quốc tế làm suy yếu các tuyến cung ứng của phương Tây và mang lại một chiến thắng tuyên truyền dễ dàng cho các đối thủ, những người lập luận rằng Mỹ sử dụng luật hàng hải để bắt nạt các quốc gia yếu hơn và thao túng thị trường toàn cầu.
Lập luận đó cũng có thêm ảnh hưởng vì một lý do đơn giản: Washington không có cơ sở pháp lý cho loại hoạt động này. Các lệnh trừng phạt của Mỹ là các biện pháp đơn phương không có hiệu lực trên biển cả và chỉ có thể được thực thi trong phạm vi quyền tài phán của Mỹ hoặc đối với công dân Mỹ.
Bằng cách khẳng định thẩm quyền pháp lý mà mình không có, Mỹ có nguy cơ tạo ra một tiền lệ nguy hiểm mà các đối thủ như Trung Quốc và Nga sẽ lợi dụng tại các eo biển vận chuyển năng lượng toàn cầu quan trọng, làm suy yếu sự ổn định lâu dài.
Việc nhận ra rằng an ninh năng lượng của Mỹ phụ thuộc vào sự hợp tác ổn định, chứ không phải là tịch thu bất hợp pháp, có thể truyền cảm hứng cho các nhà hoạch định chính sách và các nhà phân tích ủng hộ sự hợp tác thay vì xung đột.
Việc bắt giữ tàu chở dầu có thể làm hài lòng một nhóm nhỏ ở Washington, nhưng nó đẩy Mỹ ngày càng xa sự ổn định chiến lược. Nếu Mỹ muốn bảo vệ lợi ích của mình ở Tây bán cầu, họ phải ngừng hành động như một tên cướp biển và bắt đầu xây dựng lại các mối quan hệ thương mại và ngoại giao từng khiến họ trở thành một đối tác đáng tin cậy.
Nguồn tin: xangdau.net






















