Dầu thô ($/bbl)
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Dầu thô kỳ hạn Nymex | 93,18 | 0,37 | 0,40% |
Dầu Brent giao ngay | 110,18 | -0,08 | -0,07% |
Dầu WTI giao ngay | 92,81 | -1,17 | -1,24% |
Xăng dầu (Uscent/gal)
| Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Dầu đốt kỳ hạn Nymex | 289,00 | -0,76 | -0,26% |
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB | 291,10 | -0,99 | -0,34% |
Khí gas tá»± nhiên ($/MMBtu)
| Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Khí gas kỳ hạn Nymex | 2,63 | 0,01 | 0,53% |
Khí gas giao ngay | 2,50 | 0,10 | 4,17% |
Nguồn tin: Vinanet