Dầu thô (USD/bbl)
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Dầu WTI giao ngay | 65,11 | +0,10 | +0,15% |
Dầu Brent giao ngay | 71,12 | +0,36 | +0,51% |
Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Khí gas kỳ hạn Nymex | 2,94 | 0,00 | -0,17% |
Xăng dầu (USD/gal)
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB | 200,11 | +0,37 | +0,19% |
Dầu đốt kỳ hạn Nymex | 209,85 | +0,81 | +0,39% |
Nguồn tin: Vinanet.vn