Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Sản lượng khí gas, sản phẩm dầu, dầu thô hàng tháng của Trung Quốc

Sau Ä‘ây là bảng số liệu sản lượng khí gas, sản phẩm dầu, dầu thô hàng tháng của Trung Quốc trong tháng trÆ°á»›c và cho đến nay, được Ä‘Æ°a ra bởi Cục Thống Kê.

Số liệu sản phẩm dầu và dầu thô được tính bằng tấn. Số liệu khí gas được tính bằng BCF. Những thay đổi % so vá»›i cách Ä‘ây 1 năm.

Số liệu hàng tháng là sÆ¡ bá»™ và sẽ được Ä‘iều chỉnh theo số liệu tích lÅ©y sau Ä‘ó. 

 

Tháng 7

So với năm trước (%)

Tháng 6

So vá»›i tháng trÆ°á»›c (%)

Tháng 1 - 7

So với năm trước (%)

Sản lượng dầu thô tinh chế

7.604.000

1,1

35.983.000

4,5

266.497.000

1,6

Sản lượng sản phẩm dầu trong nước:

Xăng dầu

7.445.000

10,1

6.967.000

6,9

50.083.000

8,0

Dầu lửa

1.709.000

4,9

1.640.000

4,2

11.884.000

11,6

Diesel

13.876.000

-0,4

13.349.000

3,9

98.770.000

1,6

Nhiên liệu dầu

1.550.000

12,2

1.512.000

2,5

10.440.000

0,7

Naphtha 

2.166.000

-8,7

2.212.000

-2,1

16.830.000

-1,6

LPG   

1.790.000

-1,7

1.796.000

-0,3

13.320.000

5,2

Sản lượng trong nước:

Dầu

17.026.000

1,4

16.499.000

3,2

117.692.000

1,7

Khí gas

8,250

1,1

8,150

1,2

61,770

5,5

Nguồn tin: SNC

ĐỌC THÊM