Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Số liệu dầu hàng tuần của Nhật đến ngày 06/11

Sau Ä‘ây là bảng số liệu dầu chính được công bố bởi Hiệp Há»™i Xăng Dầu của Nhật (PAJ). 
   
Vào tháng 10/2006, PAJ bắt đầu bao gồm số liệu dá»± trữ, sản phẩm và nhập khẩu naphta.

Sản lượng được tính bằng kilolitres. Số liệu thay đổi phần trăm so vá»›i năm trÆ°á»›c và thùng/ngày, ngoại trừ các hoạt Ä‘á»™ng, được tính toán bởi Reuters sá»­ dụng số liệu của PAJ.

Các kho dá»± trữ dầu thÆ°Æ¡ng mại    

 

Trong tuần đến ngày 06/11

So với tuần trước

Thay đổi %

Thay đổi %

Dầu thô

14,43 triệu

-341.017

-2,31

+0,39

Xăng dầu

2,00 triệu

-16.231

-0,81

-7,43

Naphta

2,12 triệu

+239.355

+12,71

 

Nhiên liệu phản lá»±c

0,80 triệu

-91.020

-10,17

-16,30

Dầu lửa

2,74 triệu

-55.881

-2,00

-9,92

Khí gas

1,76 triệu

-124.139

-6,58

-10,45

Nhiên liệu - A

1,01 triệu

-1.707

-0,17

-2,83

Nhiên liệu - C

 

 

 

 

Lưu huỳnh thấp

0,77 triệu

-2.869

-0,37

-5,20

Lưu huỳnh cao

1,87 triệu

+38.609

+2,11

+13,37

Tổng sản phẩm

13,08 triệu

-13.883

-0,11

 

 

Công suất tinh chế

Trong tuần đến ngày 06/11

Trong tuần trước

Thay đổi so với năm trước

% công suất

77,5

73,9

+6,5

% công suất hoạt Ä‘á»™ng được

88,1

87,3

n/a

Chú ý:

Tổng công suất (triệu thùng/ngày)

4,53

4,64

 

 

Công suất hoạt Ä‘á»™ng được (triệu thùng/ngày)

3,98

3,93

 

Sản lượng

Trong tuần đến ngày 06/11

Thay đổi so với tuần trước

 

kl (,000)

Thùng/ngày (,000)

kl

Sản lượng dầu thô

3.908

3.512

+93.459

Xăng dầu

1.089

978

-50.445

Naphta

468

420

+121.781

Nhiên liệu phản lá»±c

258

232

+43.428

Dầu lửa

364

327

+38.343

Khí gas

866

778

+82.162

Nhiên liệu - A

308

277

+11.265

Nhiên liệu - C

379

341

-45.248

 

Nhập khẩu

Trong tuần đến ngày 06/11

Thay đổi

 

 

So với tuần trước

So với năm trước

Naphta

n.a.

n.a.

496.660

Dầu lửa

n.a.

n.a.

10.804

Nhiên liệu - A

n.a.

n.a.

2.438

Nhiên liệu - C

46.335    

55.217           

n.a.

Xuất khẩu

Trong tuần đến ngày 06/11

So với tuần trước

Xăng dầu

826

98.836

Nhiên liệu phản lá»±c

227.640

83.477

Dầu lửa

1.128

0

Khí gas

271.197

81.498

Nhiên liệu - A

1.437

1.476

Nhiên liệu - C

143.790

84.868

Nguồn: SNC

ĐỌC THÊM