Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Xung đột và cướp biển đe dọa vận chuyển dầu khí toàn cầu như thế nào

Phân tích mới nhất của Rystad Energy cho thấy mối đe dọa ngày càng tăng đối với an ninh năng lượng toàn cầu khi năm nút thắt hàng hải quan trọng nhất thế giới, những tuyến đường biển hẹp xử lý phần lớn lượng dầu khí vận chuyển toàn cầu, đang phải đối mặt với những rủi ro ngày càng gia tăng từ xung đột, cướp biển và các mối nguy hiểm về môi trường. Năm 2023, các điểm nghẽn này ước tính vận chuyển 71,3 triệu thùng dầu và các sản phẩm dầu mỏ mỗi ngày và khoảng 26 tỷ feet khối khí tự nhiên hóa lỏng mỗi ngày (Bcfd). Đến năm 2024, khối lượng này đã giảm xuống còn 65 triệu thùng dầu và 24,8 Bcfd đối với LNG, một dấu hiệu rõ ràng cho thấy sự bất ổn gia tăng ở một số vùng biển chiến lược quan trọng nhất thế giới.

Mặc dù một số sự sụt giảm khối lượng gần đây có liên quan đến các cú sốc tạm thời, chẳng hạn như các cuộc tấn công của Houthi ngoài khơi Yemen hoặc căng thẳng Iran-Israel, nhưng cũng có những dấu hiệu cho thấy sự thay đổi cấu trúc dài hạn hơn, với các dòng chảy được định tuyến lại qua Mũi Hảo Vọng và các đường ống thay thế khi các thương nhân và chính phủ thích nghi với tình hình bất ổn. Hoa Kỳ, với sản lượng nội địa ngày càng tăng, vẫn ít bị ảnh hưởng hơn so với châu Á và châu Âu, những nơi phụ thuộc rất nhiều vào Eo biển Hormuz và Eo biển Malacca để vận chuyển, khiến Trung Quốc trở nên dễ bị tổn thương nghiêm trọng.

Chúng tôi đã xác định năm nút thắt có nguy cơ cao nhất, đánh giá các mối đe dọa mà chúng phải đối mặt và vạch ra những hậu quả sâu rộng đối với thị trường năng lượng toàn cầu. Bất kỳ sự gián đoạn nào tại các eo biển này đều có thể phá vỡ chuỗi cung ứng, gây ra sự tăng vọt về giá năng lượng và thiệt hại kinh tế nghiêm trọng trên toàn thế giới.

Trong khi đó, sự gia tăng mạnh của phí bảo hiểm và giá cước vận tải cho thấy thị trường đã và đang phản ánh sự bất ổn hàng hải, mặc dù việc đóng cửa hoàn toàn bất kỳ eo biển lớn nào vẫn sẽ gây ra biến động giá cực đoan và thử thách khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng năng lượng toàn cầu. Khoảng ba phần tư nhu cầu dầu mỏ của thế giới được vận chuyển qua các eo biển, với khoảng một phần tư đi qua Eo biển Malacca và một phần năm đi qua Eo biển Hormuz.

Eo biển Malacca

Eo biển Malacca là nút thắt thương mại lớn nhất thế giới, xử lý khoảng 24 triệu thùng dầu và khí đốt mỗi ngày. Tuyến đường biển hẹp này giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương là một hành lang quan trọng để vận chuyển phần lớn dầu thô và khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) từ Trung Đông đến châu Á, bao gồm các nước tiêu thụ chính là Trung Quốc và Nhật Bản. Trung Quốc chiếm thị phần lớn nhất về nhập khẩu dầu thô và khí ngưng tụ qua tuyến đường này, chiếm 50% tổng khối lượng, trong khi Ả Rập Xê Út là nước xuất khẩu hàng đầu, đóng góp 25% thị phần. Kể từ khi đại dịch bùng phát, lưu lượng dầu khí qua eo biển này đã tăng 2,1 triệu thùng/ngày tính đến năm 2024. Mặc dù tuyến đường này nổi tiếng với nạn cướp biển và trộm cắp, nhưng không có sự cố lớn nào được báo cáo trong năm nay.

Eo biển Hormuz

Eo biển Hormuz, nằm giữa Iran ở phía Bắc và Oman cùng Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất ở phía nam, có vị trí đặc biệt quan trọng. Khoảng một phần năm thương mại dầu mỏ và khí ngưng tụ hàng hải của thế giới, cùng với gần một nửa sản lượng dầu mỏ và khí ngưng tụ hàng ngày của Trung Đông - khoảng 14 triệu thùng/ngày - đi qua tuyến đường thủy hẹp này để đến các thị trường lớn ở châu Á như Trung Quốc và Ấn Độ.

Chính xác hơn, khoảng một nửa lượng dầu và khí ngưng tụ xuất khẩu hàng ngày của Ả Rập Xê Út và UAE, và khoảng một phần tư lượng khí ngưng tụ xuất khẩu của Trung Quốc. Nhu cầu dầu mỏ và khí ngưng tụ hàng ngày của Iran được vận chuyển qua eo biển này. Đây cũng là tuyến đường vận chuyển LNG quan trọng, với khoảng 1/5 khối lượng LNG giao dịch toàn cầu đi qua đây. Qatar xuất khẩu khoảng 2/3 sản lượng khí đốt hàng ngày, tương đương 16,3 Bcfd, qua eo biển này đến các quốc gia bao gồm Trung Quốc, Ấn Độ và Hàn Quốc. Trong 5 năm qua, lượng LNG nhập khẩu của Trung Quốc qua eo biển Hormuz đã tăng khoảng 2,5 lần, đạt 2,7 Bcfd.

Tầm quan trọng chiến lược của eo biển Hormuz đã được nhấn mạnh trong cuộc xung đột Iran-Israel gần đây, khi Quốc hội Iran đề xuất dự luật đóng cửa eo biển này, mặc dù kế hoạch được cho là đã bị hoãn lại. Nếu eo biển này bị đóng cửa, nó có thể làm gián đoạn gần một nửa lượng dầu xuất khẩu của Trung Đông, ảnh hưởng nghiêm trọng đến vận tải dầu khí toàn cầu. Điều này có thể dẫn đến giá dầu toàn cầu tăng mạnh và chi phí nhập khẩu năng lượng tăng cao đối với các quốc gia phụ thuộc, ảnh hưởng đến toàn bộ chuỗi cung ứng dầu khí.

Để giảm thiểu những rủi ro này, các quốc gia trong khu vực đã phát triển các tuyến vận chuyển dầu thay thế. Các tuyến đường này bao gồm Đường ống Dầu thô Đông Tây của Ả Rập Xê Út, với công suất 5 triệu thùng/ngày, Đường ống dẫn dầu thô Abu Dhabi của UAE, với công suất 1,8 triệu thùng/ngày, và Đường ống Goreh Jask của Iran, cung cấp một tuyến xuất khẩu bổ sung tránh Eo biển Hormuz.

Kênh đào Suez và Eo biển Bab El Mandeb

Eo biển Bab el-Mandeb đã trở thành nút thắt lớn thứ hai của Trung Đông và là một mối đe dọa tiềm ẩn khác đối với sự ổn định của thương mại dầu khí toàn cầu. Tuyến đường thủy hẹp này nối Biển Đỏ với Vịnh Aden và Biển Ả Rập, đóng vai trò là tuyến đường quan trọng cho các tàu thuyền quá cảnh giữa Kênh đào Suez và Ấn Độ Dương. Kênh đào Suez của Ai Cập, cùng với đường ống dẫn dầu SUMED công suất 2,5 triệu thùng/ngày, nối Biển Đỏ với Địa Trung Hải, tạo thành một hành lang quan trọng cho dòng chảy năng lượng toàn cầu.

Trước làn sóng tấn công của Houthi nhắm vào tàu thương mại và tàu chở dầu vào cuối năm 2023, Eo biển Bab el-Mandeb chiếm khoảng 12% thương mại dầu mỏ toàn cầu bằng đường biển. Tuy nhiên, sự gia tăng các cuộc tấn công vào tháng 12 năm 2023 đã khiến khối lượng vận chuyển hàng ngày qua eo biển này giảm gần 50% chỉ trong vòng sáu tháng. Lưu lượng giao thông vẫn ở mức dưới mức bình thường kể từ đó.

Việc đóng cửa hoàn toàn eo biển này có thể buộc các tàu xuất phát từ Vịnh Aden phải bỏ qua hoàn toàn Kênh đào Suez, chuyển hướng chúng vòng qua Mũi Hảo Vọng. Việc đi vòng này làm tăng đáng kể thời gian hành trình và chi phí vận chuyển, gây thêm áp lực lên chuỗi cung ứng năng lượng toàn cầu vốn đã căng thẳng.

Eo biển Thổ Nhĩ Kỳ

Eo biển Thổ Nhĩ Kỳ, một tuyến đường biển hẹp và có vị trí chiến lược quan trọng nối liền Biển Địa Trung Hải và Biển Đen, là chìa khóa cho việc vận chuyển năng lượng toàn cầu. Tuyến đường này chia cắt châu Âu và châu Á, do Thổ Nhĩ Kỳ kiểm soát hoàn toàn, bao gồm các tuyến đường thủy Bosporus và Dardanelles. Đây là điểm trung chuyển chính cho các chuyến hàng dầu mỏ và khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) từ khu vực Caspi và Nga đến cả thị trường châu Á và châu Âu.

Eo biển Thổ Nhĩ Kỳ chiếm khoảng 5% thương mại dầu mỏ hàng hải toàn cầu, nhấn mạnh tầm quan trọng chiến lược của chúng. Năm 2023, khoảng 3,5 triệu thùng dầu thô và 0,5 Bcfd khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) được vận chuyển qua eo biển này. Dự kiến ​​khối lượng tương tự sẽ được vận chuyển vào năm 2025.

Tuy nhiên, lưu lượng dầu qua Eo biển Thổ Nhĩ Kỳ đã dao động trong những năm gần đây. Sau đại dịch COVID-19, khối lượng vận chuyển đã giảm từ 3,5 triệu thùng/ngày vào năm 2020 xuống còn 3,4 triệu thùng/ngày vào năm 2021, và tiếp tục giảm xuống còn 3,2 triệu thùng/ngày vào năm 2022 do xung đột Nga-Ukraine, khiến khối lượng xuất khẩu của Ukraine ước tính giảm 100.000 thùng/ngày. Bất chấp những thách thức này, lưu lượng dầu đã phục hồi lên 3,4 triệu thùng/ngày vào năm 2023 và dự kiến ​​sẽ duy trì ổn định đến năm 2024, mặc dù dữ liệu chính thức cho năm nay vẫn chưa được báo cáo.

Nga vẫn là nước đóng góp lớn nhất vào lưu lượng dầu mỏ qua hành lang này, chiếm khoảng 40% lượng dầu thô được vận chuyển. Khoảng một phần sáu lượng dầu thô được vận chuyển qua eo biển này được chuyển đến Thổ Nhĩ Kỳ.

Có các tuyến đường thay thế để giảm thiểu những gián đoạn tiềm ẩn. Đường ống Baku-Tbilisi-Ceyhan vận chuyển dầu từ các mỏ Caspi của Azerbaijan đến cảng Ceyhan của Thổ Nhĩ Kỳ bên bờ Địa Trung Hải. Một lựa chọn khác là đường ống Iraq- Thổ Nhĩ Kỳ, vốn đã bị đóng cửa nhưng gần đây đã được lên kế hoạch mở lại để xuất khẩu dầu thô từ khu vực Kurdistan của Iraq.

Mặc dù có tầm quan trọng, Eo biển Thổ Nhĩ Kỳ vẫn phải đối mặt với một số rủi ro về vận hành và địa chính trị. Bản chất hẹp và quanh co của các tuyến đường thủy làm tăng nguy cơ tai nạn hàng hải và tràn dầu, trong khi căng thẳng khu vực và can thiệp chính trị tiếp tục gây ra những mối đe dọa tiềm tàng đối với sự ổn định và an ninh của tuyến đường.

Mũi Hảo Vọng

Mũi Hảo Vọng, nằm ở cực Nam Nam Phi, đã nổi lên như một tuyến đường thay thế quan trọng cho thương mại hàng hải toàn cầu, hiện xử lý 8% đến 10% lưu lượng vận tải biển trên toàn thế giới. Tổng lưu lượng dầu qua tuyến đường này đã giảm xuống còn 6 triệu thùng. Sản lượng dầu thô năm 2023 giảm so với mức 7 triệu thùng/ngày năm 2021, chủ yếu do nhu cầu từ Trung Quốc giảm, sản lượng khai thác tại các quốc gia châu Phi giảm và sự chuyển hướng sang các nhà cung cấp dầu thô từ Nga của các quốc gia như Ấn Độ.

Tuy nhiên, tình hình đã thay đổi đáng kể vào năm 2024. Lưu lượng dầu thô vận chuyển dọc theo tuyến đường Mũi Hảo Vọng tăng gần 50% lên 8,7 triệu thùng/ngày, do các cuộc tấn công ngày càng gia tăng của phiến quân Houthi tại eo biển Bab el-Mandeb và kênh đào Suez đã buộc các công ty vận tải biển lớn phải chuyển hướng tàu để tránh Biển Đỏ. Khoảng 40% lượng dầu thô được vận chuyển qua mũi đất này là đến Trung Quốc, với khoảng một phần ba đến từ Hoa Kỳ và gần một phần tư đến từ Nam Mỹ. Ngoài ra, các nhà sản xuất dầu mỏ Trung Đông như Ả Rập Xê Út và Iraq đã chuyển hướng một lượng lớn dầu thô dự định đến châu Âu qua mũi đất này thay vì kênh đào Suez.

Mặc dù chi phí vận chuyển cao hơn và thời gian vận chuyển lâu hơn, các thương nhân ngày càng ưa chuộng Mũi Hảo Vọng do rủi ro an ninh thấp hơn. So với các điểm nghẽn toàn cầu khác, hiện tại đây là một trong những tuyến đường biển an toàn nhất cho vận chuyển dầu thô.

Nguồn tin: xangdau.net/ Rystad Energy

ĐỌC THÊM