Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá hàng hóa thế giới ngày 09-12-2008

Gạo:

Gạo Thái lan 100% tấm FOB Băng Cốc 550 USD/T
Gạo Việt nam 5% tấm FOB cảng Sài gòn 410 USD/T
  25% tấm   310  

 Cà phê: 

Loại cà phê Kỳ hạn Thị trường Giá đóng cửa Chênh lệch Đơn vị
Cà phê Arabica Giao tháng 03/09 Tại NewYork 109,85 0,35 US cent/lb
Cà phê Robusta Giao tháng 1/09 Tại London 1619 14 USD/T
Cà phê Arabica Giao tháng 03/09 Tại Tokyo 16.330 -650 Yen/69 kg
Cà phê Robusta Giao tháng 7/09 Tại Tokyo 17.000 1000 Yen/100 kg

 Đường: 

Đường thô Giao tháng 3/09 Tại NewYork Uscent/lb 11,22 -0,03
Đường trắng Giao tháng 3/09 Tại London USD/T 308,20 1,00

 Cao su: 

Loại/thị trường Kỳ hạn Giá +/- Đơn vị tính
Thai RSS3                 T1/09 1,13 -0,02 USD/kg
Malaysia SMR20 T1/09 1,1 -0,02 USD/kg
Indonesia SIR20            T1/09 0,50 0 USD/kg
Thai USS3                            30 -5 baht/kg

 Dầu: 

Thị trường Loại dầu Kỳ hạn Giá đóng cửa Chênh lệch
Luân Đôn( USD/ thùng) Dầu brent Tháng 1/2009 41,53 -1,89 USD
Niu Oóc( USD/ thùng) Dầu thô Tháng 1/2009 42,07 -1,64 USD
Niu Oóc( USD/ gallon) Xăng                        RBOB Tháng 12/2008 93,64 -5,54 cents

 Vàng:.USD/ounce

Mua vào Bán ra
776,85 778,85

  Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN 

Symbol Last Change
USD/CAD 1.2604 -0.0022
USD/JPY 92.3950 0.2650
USD-HKD 7.7502 0.0000
AUD-USD 0.6584 -0.0004
USD-SGD 1.5022 -0.0040
USD-INR 49.5700 0,0000
USD-CNY 6.8638 0.0160
USD-THB 35.4500 -0.0200
EUR/USD 1.2935 0.0008
GBP-USD 1.4766 0.0015
USD-CHF 1.2044 -0.0008

 Chỉ số chứng khoán thế giới:           

Indices Last Change
DJ INDUSTRIAL 8,691.33 -242.85
S&P 500 888.67 -21.03
NASDAQ 1,547.34 -24,40
FTSE 100 4,381.26 81.20
NIKKEL225 8,491.55 95.68
HANG SENG 15,064.75 311.53

(Vinanet)

ĐỌC THÊM