Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá hàng hóa thế giới ngày 10-11-2008

 Gạo:

Gạo Thái lan
100% tấm
FOB Băng Cốc
550
USD/T
Gạo Việt nam
5% tấm
FOB cảng Sài gòn
410
USD/T
 
25% tấm
 
310
 

 Cà phê:

Loại cà phê
Kỳ hạn
Thị trường
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Đơn vị
Cà phê Arabica
Giao tháng 03/09
Tại NewYork
111,05
1,20
US cent/lb
Cà phê Robusta
Giao tháng 1/09
Tại London
1646
27
USD/T
Cà phê Arabica
Giao tháng 01/09
Tại Tokyo
16.980
-70
Yen/69 kg
Cà phê Robusta
Giao tháng 7/09
Tại Tokyo
16.360
-640
Yen/100 kg

 Đường:

Đường thô
Giao tháng 3/09
Tại NewYork
Uscent/lb
11,62
0,40
Đường trắng
Giao tháng 3/09
Tại London
USD/T
318,70
10,50

 Cao su:

Loại/thị trường
Kỳ hạn
Giá
+/-
Đơn vị tính
Thai RSS3                
T1/09
1,13
-0,02
USD/kg
Malaysia SMR20
T1/09
1,1
-0,02
USD/kg
Indonesia SIR20           
T1/09
0,50
0
USD/kg
Thai USS3                         
 
30
-5
baht/kg

 Dầu:
 
Thị trường
Loại dầu
Kỳ hạn
Giá đóng cửa
Chênh lệch
Luân Đôn
( USD/ thùng)
Dầu brent
Tháng 1/2009
42,40
0,87 USD
Niu Oóc
( USD/ thùng)
Dầu thô
Tháng 1/2009
43,52
1,45 USD
Niu Oóc( USD/ gallon)
Xăng                        RBOB
Tháng 12/2008
96,87
3,23 cents
 Vàng:.
 
USD/ounce
Mua vào
Bán ra
803,25
805,25
 
Thép:
 
NDT/tấn
Kỳ hạn
Giá
+/-
Mar 09
3.238
-59
 
Bông:
 
T3/09   
 43,67 
 +72 pts  
 T5/09  
 43,48   
+70 pts  
 T10/09
 46,79  
 +58 pts
 
 Tỉ giá ngoại hối thế giới lúc 11:00 giờ VN

Symbol
Last
Change
USD/CAD
1.2528
-0.0011
USD/JPY
92.4050
-0.3550
USD-HKD
7.7502
0.0001
AUD-USD
0.6563
0.0002
USD-SGD
1.4944
-0.0058
USD-INR
48.9500
0,0000
USD-CNY
6.8554
0.0080
USD-THB
35.3500
-0.0300
EUR/USD
1.3046
0.0024
GBP-USD
1.4862
0.0079
USD-CHF
1.1972
-0.0017

 Chỉ số chứng khoán thế giới: 

Indices
Last
Change
DJ INDUSTRIAL
8,761.42
70.09
S&P 500
899.24
10.57
NASDAQ
1,565.48
18,14
FTSE 100
4,367.28
13.98
NIKKEL225
8,591.27
-68.97
HANG SENG
15,417.16
-160.18

 

 (Vinanet)

ĐỌC THÊM